VĐQG Hungary - 23/11/2024 12:30
SVĐ: Városi stadion
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 -0.95
0.91 2.75 0.87
- - -
- - -
3.60 3.50 1.95
0.80 9 0.91
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
4.00 2.25 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Áron Alaxai
12’ -
Đang cập nhật
Márk Kovácsréti
30’ -
41’
Z. Nagy
Jonathan Levi
-
56’
Đang cập nhật
Z. Nagy
-
57’
Đang cập nhật
Z. Nagy
-
62’
Đang cập nhật
Wojciech Golla
-
Slobodan Babić
Myke
64’ -
Đang cập nhật
Barnabás Nagy
72’ -
75’
Lamin Colley
Jakov Puljić
-
Márk Kovácsréti
Márton Eppel
79’ -
81’
Jonathan Levi
Jakub Plšek
-
88’
Đang cập nhật
Artem Favorov
-
90’
Zalán Kerezsi
Jakov Puljić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
56%
44%
6
2
10
21
411
320
5
11
2
9
0
2
Nyíregyháza Spartacus Puskás
Nyíregyháza Spartacus 3-4-3
Huấn luyện viên: Krisztian Timar
3-4-3 Puskás
Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák
23
Márk Kovácsréti
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
45
Slobodan Babić
45
Slobodan Babić
45
Slobodan Babić
45
Slobodan Babić
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
25
Z. Nagy
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
14
Wojciech Golla
14
Wojciech Golla
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
9
Lamin Colley
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Ákos Baki Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
43 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
46 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
14 Wojciech Golla Hậu vệ |
47 | 6 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Artem Favorov Hậu vệ |
49 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
33 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
44 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Myke Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Péter Beke Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Matheus Leoni Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kerezsi Zalán Márk Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Tamás Markek Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Artem Tyshchuk Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Laros Duarte Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
44 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nyíregyháza Spartacus
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
3 : 1
(2-0)
Nyíregyháza Spartacus
Nyíregyháza Spartacus
Puskás
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nyíregyháza Spartacus
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus MTK |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Ajka Nyíregyháza Spartacus |
3 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Újpest Nyíregyháza Spartacus |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Puskás
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Tatabánya Puskás |
2 3 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.05 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Puskás Diósgyőr |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kecskemeti TE Puskás |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22