VĐQG Hungary - 15/12/2024 12:00
SVĐ: Szusza Ferenc Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/4 0.91
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
1.70 3.60 5.00
0.93 9 0.88
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
2.30 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nimród Baranyai
14’ -
45’
Marcell Tibor Berki
Donát Zsótér
-
Daviti Kobouri
Adrián Dénes
48’ -
51’
Đang cập nhật
Barnabás Kovács
-
61’
Barnabás Kovács
Krisztián Nagy
-
Đang cập nhật
Márk Mucsányi
72’ -
76’
Gergő Pálinkás
Tòfol Montiel
-
Márk Mucsányi
Márk Dékei
78’ -
82’
Donát Zsótér
Mykhaylo Meskhi
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
62%
38%
0
3
8
10
597
350
12
9
4
1
0
3
Újpest Kecskemeti TE
Újpest 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak
4-2-3-1 Kecskemeti TE
Huấn luyện viên: Zoltán Gera
9
Fran Brodić
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
35
André Duarte
35
André Duarte
35
André Duarte
10
Mátyás Tajti
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fran Brodić Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Fiola Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Adrián Dénes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
55 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
34 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcell Tibor Berki Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Márk Dékei Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
40 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Genzler Gellért Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
46 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Levente Babós Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Miron Máté Mucsányi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 O. Svékus Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kolos Kovács Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Krisztián Nagy Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
88 Bálint Katona Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Máté Kotula Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristóf Pálfi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Imre Polyák Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Milán Papp Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Milán Májer Tiền đạo |
44 | 0 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Bence Varga Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
Újpest
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
1 : 3
(1-1)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
0 : 3
(0-1)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
1 : 0
(1-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
5 : 3
(2-0)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Újpest
3 : 0
(2-0)
Kecskemeti TE
Újpest
Kecskemeti TE
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Újpest
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
T
|
X
|
Kecskemeti TE
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 27