VĐQG Hungary - 23/11/2024 17:30
SVĐ: MOL Aréna Sóstó (Székesfehérvár)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.30 3.25 2.90
0.84 9 0.86
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.92 1.0 0.89
- - -
- - -
3.10 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
András Huszti
41’ -
47’
Đang cập nhật
João Nunes
-
58’
Márk Mucsányi
Krisztofer Horváth
-
Mario Simut
Ivan Milićević
61’ -
64’
Fran Brodić
Mátyás Tajti
-
69’
Đang cập nhật
Adrián Dénes
-
70’
Adrián Dénes
Mamoudou Karamoko
-
Filip Holender
Bálint Szabó
75’ -
82’
Đang cập nhật
Matija Ljujić
-
85’
Vincent Onovo
Bence Gergényi
-
90’
Đang cập nhật
Bálint Geiger
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
47%
53%
2
4
13
17
406
484
15
12
4
3
2
2
MOL Fehérvár Újpest
MOL Fehérvár 5-4-1
Huấn luyện viên: Tamas Peto
5-4-1 Újpest
Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak
77
Mátyás Katona
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
9
Nejc Gradišar
88
Matija Ljujić
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
10
Mátyás Tajti
10
Mátyás Tajti
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
9
Fran Brodić
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mátyás Katona Tiền vệ |
51 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Nejc Gradišar Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Zsolt Kalmár Tiền vệ |
20 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Áron Csongvai Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
31 N. Serafimov Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
70 Filip Holender Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Csaba Spandler Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Milán Pető Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Gergely Nagy Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mario Simut Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 András Huszti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
38 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Fran Brodić Tiền đạo |
13 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 João Nunes Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 A. Fiola Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Adrián Dénes Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nicolás Stefanelli Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ivan Milićević Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Mátyás Kovács Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bogdan Melnyk Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Bence Babos Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Bálint Szabó Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Patrik Kovács Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Dániel Veszelinov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kasper Larsen Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
71 Tamás Vid Tóth Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Dávid Banai Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Bence Gergényi Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Genzler Gellért Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
MOL Fehérvár
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
4 : 1
(3-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
Újpest
2 : 0
(0-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
2 : 1
(0-1)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
2 : 1
(2-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
0 : 0
(0-0)
Újpest
MOL Fehérvár
Újpest
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
MOL Fehérvár
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
MOL Fehérvár Diósgyőr |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
MOL Fehérvár Debrecen |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Ferencváros MOL Fehérvár |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.87 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Újpest
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
BVSC Újpest |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
MTK Újpest |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Újpest Nyíregyháza Spartacus |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 17