VĐQG Hungary - 16/02/2025 14:30
SVĐ: Szusza Ferenc Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Újpest Zalaegerszegi TE
Újpest 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Zalaegerszegi TE
Huấn luyện viên:
9
Fran Brodić
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
35
André Duarte
35
André Duarte
35
André Duarte
10
Mátyás Tajti
10
Yohan Croizet
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
41
Stefanos Evangelou
41
Stefanos Evangelou
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fran Brodić Tiền vệ |
17 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Fiola Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Adrián Dénes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
42 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
49 Bence Kiss Tiền vệ |
33 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Várkonyi Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Ipalibo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Genzler Gellért Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Levente Babós Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Miron Máté Mucsányi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 O. Svékus Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
41 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Dániel Németh Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Bence Bodrogi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Josip Špoljarić Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Máté Sajbán Tiền đạo |
48 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ervin Németh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Újpest
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
0 : 2
(0-2)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
1 : 5
(1-1)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 1
(0-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
2 : 1
(1-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Újpest
3 : 2
(1-0)
Zalaegerszegi TE
Újpest
Zalaegerszegi TE
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Újpest
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Győri ETO Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Diósgyőr Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Zalaegerszegi TE
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Zalaegerszegi TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Zalaegerszegi TE Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9