VĐQG Hungary - 09/11/2024 17:30
SVĐ: Szusza Ferenc Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.90 3.0 0.90
- - -
- - -
2.30 3.60 2.80
0.85 10 0.85
- - -
- - -
0.75 0 0.92
0.94 1.25 0.86
- - -
- - -
2.75 2.40 3.25
- - -
- - -
- - -
5
9
60%
40%
2
7
10
20
524
339
16
18
9
3
2
2
Újpest Paksi SE
Újpest 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak
4-2-3-1 Paksi SE
Huấn luyện viên: György Bognár
88
Matija Ljujić
35
André Duarte
35
André Duarte
35
André Duarte
35
André Duarte
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
9
Fran Brodić
21
Kristóf Papp
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
23
Bence Ötvös
23
Bence Ötvös
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
37 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Fran Brodić Tiền đạo |
12 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 João Nunes Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
42 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 A. Fiola Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kristóf Papp Tiền vệ |
23 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 József Windecker Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
20 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
22 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
23 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
24 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Bence Gergényi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Dávid Banai Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Adrián Dénes Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Genzler Gellért Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 O. Svékus Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Barnabás Simon Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dániel Böde Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Gabor Vas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kevin Horváth Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 János Szabó Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Zsolt Gévay Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Roland Varga Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Milán Gyorfi Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Krisztián Kovács Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Balázs Balogh Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gergo Gyurkits Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Újpest
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
2 : 1
(1-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Paksi SE
1 : 2
(1-1)
Újpest
Cúp Quốc Gia Hungary
Újpest
1 : 2
(0-1)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Újpest
1 : 2
(1-1)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
3 : 0
(2-0)
Újpest
Újpest
Paksi SE
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Újpest
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
BVSC Újpest |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
MTK Újpest |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Újpest Nyíregyháza Spartacus |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Zalaegerszegi TE Újpest |
0 2 (0) (2) |
1.07 +0 0.80 |
0.97 2.75 0.83 |
T
|
X
|
Paksi SE
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Paksi SE Diósgyőr |
3 4 (2) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Honvéd Paksi SE |
1 5 (1) (5) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Paksi SE Kecskemeti TE |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Debrecen Paksi SE |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Mezőörs Paksi SE |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19