- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Győri ETO Újpest
Győri ETO 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Újpest
Huấn luyện viên:
14
Ahmed Nadhir Benbouali
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
10
Claudiu Bumba
9
Fran Brodić
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
35
André Duarte
35
André Duarte
35
André Duarte
10
Mátyás Tajti
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Claudiu Bumba Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 János Szépe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miljan Krpić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 László Vingler Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paul Anton Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Kevin Bánáti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fran Brodić Tiền vệ |
17 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Fiola Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Adrián Dénes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Barnabás Bíró Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Wajdi Sahli Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Eneo Bitri Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Heitor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 O. Svékus Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
41 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Genzler Gellért Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Levente Babós Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Miron Máté Mucsányi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Győri ETO
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
0 : 0
(0-0)
Győri ETO
Győri ETO
Újpest
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Győri ETO
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Paksi SE Győri ETO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Győri ETO Diósgyőr |
3 4 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Újpest
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Diósgyőr Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
2 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 25