VĐQG Hungary - 07/12/2024 12:30
SVĐ: Széktói Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.89
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.50 3.50 2.55
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
0.80 0 0.86
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
3.20 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Csaba Belényesi
17’ -
36’
Đang cập nhật
Bence Bárdos
-
Đang cập nhật
Alex Szabó
46’ -
60’
Marcell Huszár
Franchu
-
Đang cập nhật
Levente Vágó
63’ -
71’
V. Klimovich
Gábor Jurek
-
Bertalan Bocskay
Mykhaylo Meskhi
73’ -
Marcell Tibor Berki
Krisztián Nagy
82’ -
83’
Elton Acolatse
Rudi Požeg Vancaš
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
48%
52%
2
0
11
13
374
388
11
9
0
2
1
3
Kecskemeti TE Diósgyőr
Kecskemeti TE 5-3-2
Huấn luyện viên: Zoltán Gera
5-3-2 Diósgyőr
Huấn luyện viên: Vladimir Radenkovič
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
34
Bright Edomwonyi
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
11
D. Gera
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
11
D. Gera
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
54 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
33 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcell Tibor Berki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bertalan Bocskay Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Bright Edomwonyi Tiền đạo |
48 | 12 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Gera Hậu vệ |
48 | 7 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
21 V. Klimovich Tiền vệ |
49 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ágoston Bényei Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Elton Acolatse Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
50 Alex Vallejo Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Lund Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
96 Marcell Huszár Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Levente Vágó Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
74 Imre Polyák Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Krisztián Nagy Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
72 Máté Kotula Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Bálint Katona Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
90 Márton Vattay Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kristóf Pálfi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Milán Papp Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Zétény Varga Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ |
47 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gábor Jurek Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Bálint Ferencsik Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Rakonjac Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Argyris Kampetsis Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Sáreczki Szabolcs Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Branislav Danilović Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
85 Bence Szakos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Franchu Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Vince Fekete Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
1 : 0
(0-0)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Diósgyőr
0 : 0
(0-0)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
2 : 1
(1-0)
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
3 : 1
(2-0)
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Diósgyőr
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kecskemeti TE
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Karcag SE Kecskemeti TE |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Diósgyőr
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paksi SE Diósgyőr |
3 4 (2) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
MOL Fehérvár Diósgyőr |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 28