VĐQG Hungary - 10/11/2024 14:30
SVĐ: Diósgyőri Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
2.35 3.60 2.87
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 0 1.00
-0.89 1.25 0.71
- - -
- - -
3.00 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
N. Serafimov
-
Đang cập nhật
Elton Acolatse
4’ -
Đang cập nhật
Marko Rakonjac
44’ -
46’
Mátyás Katona
Zsolt Kalmár
-
Đang cập nhật
Bence Komlosi
58’ -
Bence Komlosi
Marcell Huszár
64’ -
D. Gera
Val Adedokun
65’ -
Đang cập nhật
Gergő Holdampf
68’ -
Rudi Požeg Vancaš
Franchu
69’ -
70’
Đang cập nhật
Mario Simut
-
72’
Mario Simut
Mátyás Kovács
-
77’
Đang cập nhật
András Huszti
-
82’
Đang cập nhật
Áron Csongvai
-
Marko Rakonjac
Alex Vallejo
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
45%
55%
3
1
19
13
339
426
6
12
2
3
4
1
Diósgyőr MOL Fehérvár
Diósgyőr 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Vladimir Radenkovič
4-1-4-1 MOL Fehérvár
Huấn luyện viên: Tamas Peto
94
Rudi Požeg Vancaš
3
Csaba Szatmári
3
Csaba Szatmári
3
Csaba Szatmári
3
Csaba Szatmári
11
D. Gera
3
Csaba Szatmári
3
Csaba Szatmári
3
Csaba Szatmári
3
Csaba Szatmári
11
D. Gera
77
Mátyás Katona
4
Csaba Spandler
4
Csaba Spandler
4
Csaba Spandler
4
Csaba Spandler
4
Csaba Spandler
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
9
Nejc Gradišar
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ |
45 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 D. Gera Hậu vệ |
46 | 7 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
20 Ágoston Bényei Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Elton Acolatse Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
7 Marko Rakonjac Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Siniša Saničanin Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Bence Komlosi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mátyás Katona Tiền vệ |
50 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Nejc Gradišar Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Áron Csongvai Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
31 N. Serafimov Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
70 Filip Holender Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Csaba Spandler Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Milán Pető Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Bence Bedi Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
57 Martin Dala Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mario Simut Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 András Huszti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Alex Vallejo Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
75 Moha Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Val Adedokun Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Marco Lund Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Argyris Kampetsis Tiền đạo |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
96 Marcell Huszár Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Franchu Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Bálint Ferencsik Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Barnabás Németh Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 V. Klimovich Tiền vệ |
46 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Branislav Danilović Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ivan Milićević Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Kristóf Lakatos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mátyás Kovács Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Bence Babos Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Dániel Veszelinov Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Bogdan Melnyk Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Kasper Larsen Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Bence Kovács Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bálint Szabó Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Zsolt Kalmár Tiền vệ |
19 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gergely Nagy Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Nicolás Stefanelli Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Diósgyőr
MOL Fehérvár
Cúp Quốc Gia Hungary
MOL Fehérvár
2 : 1
(0-1)
Diósgyőr
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
3 : 1
(1-1)
Diósgyőr
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
0 : 0
(0-0)
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
4 : 0
(1-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
4 : 0
(2-0)
Diósgyőr
Diósgyőr
MOL Fehérvár
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Diósgyőr
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Paksi SE Diósgyőr |
3 4 (2) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
MOL Fehérvár Diósgyőr |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Puskás Diósgyőr |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Diósgyőr MTK |
0 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Diósgyőr |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
MOL Fehérvár
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
MOL Fehérvár Diósgyőr |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
MOL Fehérvár Debrecen |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Ferencváros MOL Fehérvár |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.87 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Győri ETO MOL Fehérvár |
3 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.75 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22