VĐQG Hungary - 07/12/2024 15:45
SVĐ: Puskás Akadémia Pancho Aréna
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.95
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
1.50 3.90 6.50
0.83 9.25 0.91
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.72 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.05 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Ahmed Nadhir Benbouali
-
48’
Đang cập nhật
Claudiu Bumba
-
Artem Favorov
Laros Duarte
58’ -
Đang cập nhật
Z. Nagy
63’ -
Roland Szolnoki
Kerezsi Zalán Márk
67’ -
68’
Đang cập nhật
Claudiu Bumba
-
Đang cập nhật
Wojciech Golla
72’ -
76’
Željko Gavrić
Kevin Bánáti
-
77’
Samsindin Ouro
László Vingler
-
89’
Paul Anton
Ádám Décsy
-
90’
Claudiu Bumba
Barnabás Bíró
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
56%
44%
6
1
16
5
437
338
10
17
1
9
3
0
Puskás Győri ETO
Puskás 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák
4-2-3-1 Győri ETO
Huấn luyện viên: Balazs Borbely
25
Z. Nagy
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
14
Wojciech Golla
14
Wojciech Golla
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
9
Lamin Colley
14
Ahmed Nadhir Benbouali
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
10
Claudiu Bumba
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
10
Claudiu Bumba
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
46 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
49 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
14 Wojciech Golla Hậu vệ |
50 | 6 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
45 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
36 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
47 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Claudiu Bumba Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Željko Gavrić Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Rajmund Toth Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 János Szépe Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miljan Krpić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Paul Anton Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tamás Markek Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Kerezsi Zalán Márk Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
54 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
47 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Laros Duarte Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Wajdi Sahli Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Fábio Vianna Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 László Vingler Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Heitor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Michal Škvarka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Barnabás Bíró Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Kevin Bánáti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Győri ETO
VĐQG Hungary
Győri ETO
0 : 2
(0-1)
Puskás
Cúp Quốc Gia Hungary
Győri ETO
1 : 0
(0-0)
Puskás
Puskás
Győri ETO
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Puskás
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
B
|
X
|
Győri ETO
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 26