GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 04/12/2024 18:00

SVĐ: ETO Park

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/4 0.90

0.80 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.60 2.10

0.90 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    U. Nissilä

    Z. Nagy

  • Albion Marku

    Claudiu Bumba

    39’
  • Đang cập nhật

    Samsindin Ouro

    56’
  • Đang cập nhật

    Eneo Bitri

    57’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Wojciech Golla

  • 64’

    Mikael Soisalo

    Wojciech Golla

  • Đang cập nhật

    Heitor

    68’
  • Ahmed Nadhir Benbouali

    Paul Anton

    69’
  • Samsindin Ouro

    Luciano Vera

    70’
  • 72’

    Jonathan Levi

    Laros Duarte

  • Daniel Štefulj

    Fábio Vianna

    78’
  • Đang cập nhật

    Paul Anton

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ETO Park

  • Trọng tài chính:

    P. Antal

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Balazs Borbely

  • Ngày sinh:

    02-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:7, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zsolt Hornyák

  • Ngày sinh:

    01-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:88, H:43, B:48)

3

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

22

411

Tổng số đường chuyền

349

13

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Győri ETO Puskás

Đội hình

Győri ETO 3-4-3

Huấn luyện viên: Balazs Borbely

Győri ETO VS Puskás

3-4-3 Puskás

Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák

33

Eneo Bitri

44

Samsindin Ouro

44

Samsindin Ouro

44

Samsindin Ouro

23

Daniel Štefulj

23

Daniel Štefulj

23

Daniel Štefulj

23

Daniel Štefulj

44

Samsindin Ouro

44

Samsindin Ouro

44

Samsindin Ouro

25

Z. Nagy

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

14

Wojciech Golla

14

Wojciech Golla

19

Artem Favorov

19

Artem Favorov

19

Artem Favorov

9

Lamin Colley

Đội hình xuất phát

Győri ETO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Eneo Bitri Hậu vệ

14 2 1 4 0 Hậu vệ

14

Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo

7 2 0 1 0 Tiền đạo

80

Željko Gavrić Tiền đạo

14 1 1 4 0 Tiền đạo

44

Samsindin Ouro Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Daniel Štefulj Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Albion Marku Tiền vệ

13 0 2 3 0 Tiền vệ

6

Rajmund Toth Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

77

Wajdi Sahli Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

99

Samuel Petráš Thủ môn

11 0 0 2 0 Thủ môn

19

János Szépe Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Heitor Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Puskás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Z. Nagy Tiền vệ

45 17 11 10 0 Tiền vệ

9

Lamin Colley Tiền đạo

48 12 3 15 0 Tiền đạo

14

Wojciech Golla Hậu vệ

49 6 3 10 0 Hậu vệ

19

Artem Favorov Tiền vệ

51 6 1 7 1 Tiền vệ

10

Jonathan Levi Tiền vệ

44 5 5 1 0 Tiền vệ

16

U. Nissilä Tiền vệ

35 5 4 2 0 Tiền vệ

20

Mikael Soisalo Tiền vệ

46 4 8 3 0 Tiền vệ

22

Roland Szolnoki Hậu vệ

50 2 1 16 0 Hậu vệ

17

Patrizio Stronati Hậu vệ

53 1 2 4 0 Hậu vệ

23

Quentin Maceiras Hậu vệ

50 0 3 13 0 Hậu vệ

91

Ármin Pécsi Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Győri ETO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Michal Škvarka Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Fábio Vianna Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Matija Krivokapić Tiền đạo

13 1 2 1 0 Tiền đạo

10

Claudiu Bumba Tiền vệ

11 1 2 0 0 Tiền vệ

16

László Vingler Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Ádám Décsy Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Erik Gyurákovics Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

5

Paul Anton Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Luciano Vera Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Barnabás Ruisz Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

24

Miljan Krpić Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Puskás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Ákos Markgráf Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Bence Vekony Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Jakub Plšek Tiền vệ

53 8 3 7 0 Tiền vệ

77

Kevin Mondovics Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Tamás Markek Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

76

Barna Pál Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dominik Kocsis Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Laros Duarte Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Jakov Puljić Tiền đạo

46 4 4 1 0 Tiền đạo

72

Bendegúz Lehoczki Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

99

Kerezsi Zalán Márk Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Győri ETO

Puskás

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Győri ETO: 1T - 0H - 0B) (Puskás: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2021

Cúp Quốc Gia Hungary

Győri ETO

1 : 0

(0-0)

Puskás

Phong độ gần nhất

Győri ETO

Phong độ

Puskás

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Győri ETO

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

30/11/2024

Győri ETO

Kecskemeti TE

1 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hungary

23/11/2024

MTK

Győri ETO

2 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Hungary

09/11/2024

Debrecen

Győri ETO

2 2

(1) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.92 2.75 0.88

T
T

VĐQG Hungary

02/11/2024

Győri ETO

Nyíregyháza Spartacus

1 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Hungary

30/10/2024

MTE 1904

Győri ETO

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Puskás

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

30/11/2024

MTK

Puskás

0 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.75 0.88

T
X

VĐQG Hungary

23/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

Puskás

0 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.91 2.75 0.87

T
T

VĐQG Hungary

09/11/2024

Zalaegerszegi TE

Puskás

4 2

(3) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hungary

02/11/2024

Puskás

Újpest

1 1

(1) (1)

0.97 -1 0.77

0.82 2.5 0.96

B
X

Cúp Quốc Gia Hungary

30/10/2024

Tatabánya

Puskás

2 3

(1) (2)

0.80 +2.0 1.05

0.93 3.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất