0.94 1/4 0.90
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
3.30 3.60 2.10
0.90 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
3.75 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
U. Nissilä
Z. Nagy
-
Albion Marku
Claudiu Bumba
39’ -
Đang cập nhật
Samsindin Ouro
56’ -
Đang cập nhật
Eneo Bitri
57’ -
59’
Đang cập nhật
Wojciech Golla
-
64’
Mikael Soisalo
Wojciech Golla
-
Đang cập nhật
Heitor
68’ -
Ahmed Nadhir Benbouali
Paul Anton
69’ -
Samsindin Ouro
Luciano Vera
70’ -
72’
Jonathan Levi
Laros Duarte
-
Daniel Štefulj
Fábio Vianna
78’ -
Đang cập nhật
Paul Anton
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
54%
46%
3
2
15
22
411
349
13
11
2
3
0
2
Győri ETO Puskás
Győri ETO 3-4-3
Huấn luyện viên: Balazs Borbely
3-4-3 Puskás
Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák
33
Eneo Bitri
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
25
Z. Nagy
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
14
Wojciech Golla
14
Wojciech Golla
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
9
Lamin Colley
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Eneo Bitri Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Željko Gavrić Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Rajmund Toth Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Wajdi Sahli Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 János Szépe Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Heitor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
45 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
48 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
14 Wojciech Golla Hậu vệ |
49 | 6 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
51 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
44 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
46 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Michal Škvarka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Fábio Vianna Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Claudiu Bumba Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 László Vingler Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Paul Anton Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Miljan Krpić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
53 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tamás Markek Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Laros Duarte Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
46 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
72 Bendegúz Lehoczki Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Kerezsi Zalán Márk Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Győri ETO
Puskás
Cúp Quốc Gia Hungary
Győri ETO
1 : 0
(0-0)
Puskás
Győri ETO
Puskás
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Győri ETO
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
MTE 1904 Győri ETO |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Puskás
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Tatabánya Puskás |
2 3 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.05 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25