VĐQG Hungary - 30/11/2024 13:30
SVĐ: ETO Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.70 3.60 5.00
0.95 9.5 0.72
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.87 1.0 0.91
- - -
- - -
2.30 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
János Szépe
7’ -
8’
Đang cập nhật
Zoltán Gera
-
29’
Marcell Tibor Berki
Barnabás Kovács
-
Albion Marku
Ahmed Nadhir Benbouali
46’ -
Claudiu Bumba
Wajdi Sahli
50’ -
57’
Gergő Pálinkás
Bálint Katona
-
66’
Đang cập nhật
Alex Szabó
-
71’
Bertalan Bocskay
Mykhaylo Meskhi
-
75’
Đang cập nhật
Dániel Lukács
-
76’
Đang cập nhật
Roland Kersák
-
Claudiu Bumba
Matija Krivokapić
86’ -
87’
Marcell Tibor Berki
Krisztián Nagy
-
Đang cập nhật
Matija Krivokapić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
0
71%
29%
0
4
10
18
565
232
17
7
4
2
1
2
Győri ETO Kecskemeti TE
Győri ETO 3-4-3
Huấn luyện viên: Balazs Borbely
3-4-3 Kecskemeti TE
Huấn luyện viên: Zoltán Gera
33
Eneo Bitri
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Eneo Bitri Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Claudiu Bumba Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Željko Gavrić Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Rajmund Toth Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Wajdi Sahli Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 János Szépe Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Heitor Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
53 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
32 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcell Tibor Berki Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bertalan Bocskay Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fábio Vianna Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Christopher Krohn Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Kevin Bánáti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Michal Škvarka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Miljan Krpić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Paul Anton Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Bálint Katona Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kolos Kovács Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Imre Polyák Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Krisztián Nagy Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
72 Máté Kotula Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Márton Vattay Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Milán Papp Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 András Győri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Győri ETO
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
2 : 1
(2-0)
Győri ETO
Cúp Quốc Gia Hungary
Győri ETO
1 : 0
(1-0)
Kecskemeti TE
Győri ETO
Kecskemeti TE
0% 80% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Győri ETO
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
MTE 1904 Győri ETO |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Győri ETO Ferencváros |
1 1 (1) (0) |
0.86 1.0 0.9 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
X
|
Kecskemeti TE
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Karcag SE Kecskemeti TE |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Paksi SE Kecskemeti TE |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22