GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 14/12/2024 11:00

SVĐ: Hidegkuti Nándor Stadion

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.95 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.50 3.25

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.77 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.25 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Mario Simut

    Nejc Gradišar

  • Đang cập nhật

    Zoltán Stieber

    23’
  • Đang cập nhật

    Bence Végh

    27’
  • 46’

    Zsolt Kalmár

    Bálint Szabó

  • Đang cập nhật

    Ádin Molnár

    57’
  • Đang cập nhật

    Márk Kosznovszky

    60’
  • Ádin Molnár

    Róbert Polievka

    62’
  • 68’

    Áron Csongvai

    Bálint Szabó

  • 69’

    Nicolás Stefanelli

    Mátyás Katona

  • 73’

    Đang cập nhật

    Filip Holender

  • Zoltán Stieber

    Artúr Horváth

    75’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Mario Simut

  • 81’

    Đang cập nhật

    Csaba Spandler

  • Bence Végh

    Bence Bedi

    82’
  • 83’

    Bogdan Melnyk

    Patrik Kovács

  • Đang cập nhật

    Marin Jurina

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Gergely Nagy

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hidegkuti Nándor Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Ando-Szabo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Horvath

  • Ngày sinh:

    01-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:34, H:12, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tamas Peto

  • Ngày sinh:

    06-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    33 (T:14, H:5, B:14)

2

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

18

514

Tổng số đường chuyền

391

18

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

MTK MOL Fehérvár

Đội hình

MTK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: David Horvath

MTK VS MOL Fehérvár

4-2-3-1 MOL Fehérvár

Huấn luyện viên: Tamas Peto

11

Marin Jurina

8

Márk Kosznovszky

8

Márk Kosznovszky

8

Márk Kosznovszky

8

Márk Kosznovszky

22

Viktor Hei

22

Viktor Hei

9

Rajmund Molnár

9

Rajmund Molnár

9

Rajmund Molnár

7

Zoltán Stieber

9

Nejc Gradišar

70

Filip Holender

70

Filip Holender

70

Filip Holender

70

Filip Holender

70

Filip Holender

31

N. Serafimov

31

N. Serafimov

31

N. Serafimov

31

N. Serafimov

11

Nicolás Stefanelli

Đội hình xuất phát

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Marin Jurina Tiền vệ

34 8 0 8 0 Tiền vệ

7

Zoltán Stieber Tiền vệ

53 6 5 2 0 Tiền vệ

22

Viktor Hei Hậu vệ

48 5 3 11 0 Hậu vệ

9

Rajmund Molnár Tiền vệ

45 5 1 2 0 Tiền vệ

8

Márk Kosznovszky Tiền vệ

42 4 2 6 0 Tiền vệ

24

Ilia Beriashvili Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

16

Bence Végh Tiền vệ

51 1 1 2 1 Tiền vệ

23

Ádin Molnár Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Benedek Varju Hậu vệ

49 1 0 7 1 Hậu vệ

12

Adrián Csenterics Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

25

Tamás Kádár Hậu vệ

45 0 0 4 2 Hậu vệ

MOL Fehérvár

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nejc Gradišar Tiền đạo

35 6 2 3 0 Tiền đạo

11

Nicolás Stefanelli Tiền vệ

36 5 1 0 0 Tiền vệ

13

Zsolt Kalmár Tiền vệ

23 4 6 2 0 Tiền vệ

14

Áron Csongvai Tiền vệ

51 3 3 6 2 Tiền vệ

31

N. Serafimov Hậu vệ

53 2 0 13 0 Hậu vệ

70

Filip Holender Hậu vệ

15 1 1 1 0 Hậu vệ

4

Csaba Spandler Hậu vệ

52 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Bogdan Melnyk Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Gergely Nagy Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

Mario Simut Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

21

András Huszti Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Zsombor Nagy Hậu vệ

35 0 1 0 0 Hậu vệ

3

Nemanja Antonov Hậu vệ

47 5 9 4 0 Hậu vệ

1

Patrik Demjén Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

14

Artúr Horváth Tiền vệ

47 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Róbert Polievka Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Noel Kenesei Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Patrik Kovács Hậu vệ

47 1 1 4 0 Hậu vệ

26

Gergő Szőke Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Gergő Rácz Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

MOL Fehérvár

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Kasper Larsen Hậu vệ

34 1 0 2 1 Hậu vệ

99

Milán Pető Tiền vệ

42 1 0 3 0 Tiền vệ

23

Bálint Szabó Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

57

Martin Dala Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

71

Tamás Vid Tóth Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

19

Patrik Kovács Tiền đạo

30 2 0 0 0 Tiền đạo

77

Mátyás Katona Tiền vệ

54 8 7 6 0 Tiền vệ

7

Ivan Milićević Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Bence Bedi Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

75

Dániel Veszelinov Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

74

Bence Babos Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Mátyás Kovács Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

MTK

MOL Fehérvár

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (MTK: 0T - 1H - 4B) (MOL Fehérvár: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Hungary

MOL Fehérvár

1 : 0

(1-0)

MTK

03/05/2024

VĐQG Hungary

MOL Fehérvár

4 : 0

(3-0)

MTK

10/02/2024

VĐQG Hungary

MTK

0 : 2

(0-2)

MOL Fehérvár

08/10/2023

VĐQG Hungary

MOL Fehérvár

3 : 0

(1-0)

MTK

10/04/2022

VĐQG Hungary

MTK

1 : 1

(0-0)

MOL Fehérvár

Phong độ gần nhất

MTK

Phong độ

MOL Fehérvár

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

MTK

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

07/12/2024

Paksi SE

MTK

4 2

(1) (2)

0.86 -0.25 0.93

0.81 2.75 0.94

B
T

VĐQG Hungary

03/12/2024

MTK

Paksi SE

3 1

(1) (1)

0.86 +0 0.85

0.82 2.75 0.94

T
T

VĐQG Hungary

30/11/2024

MTK

Puskás

0 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.75 0.88

B
X

VĐQG Hungary

23/11/2024

MTK

Győri ETO

2 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Hungary

08/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

MTK

2 0

(2) (0)

0.86 +0 0.85

0.91 2.75 0.89

B
X

MOL Fehérvár

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

08/12/2024

MOL Fehérvár

Nyíregyháza Spartacus

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.89

0.91 2.5 0.91

T
X

VĐQG Hungary

01/12/2024

Zalaegerszegi TE

MOL Fehérvár

0 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.88

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Hungary

23/11/2024

MOL Fehérvár

Újpest

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Hungary

10/11/2024

Diósgyőr

MOL Fehérvár

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.72 2.5 1.07

B
X

VĐQG Hungary

03/11/2024

MOL Fehérvár

Kecskemeti TE

6 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.84

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

16 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất