- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kecskemeti TE MTK
Kecskemeti TE 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 MTK
Huấn luyện viên:
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
11
Marin Jurina
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
22
Viktor Hei
22
Viktor Hei
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
7
Zoltán Stieber
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
56 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
35 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcell Tibor Berki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marin Jurina Tiền vệ |
35 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Zoltán Stieber Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Viktor Hei Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Rajmund Molnár Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Márk Kosznovszky Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilia Beriashvili Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Bence Végh Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Ádin Molnár Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Benedek Varju Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Adrián Csenterics Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tamás Kádár Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Milán Papp Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bence Varga Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
14 Kolos Kovács Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Krisztián Nagy Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Bálint Katona Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Máté Kotula Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristóf Pálfi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Imre Polyák Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Milán Májer Tiền đạo |
45 | 0 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nemanja Antonov Hậu vệ |
48 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Patrik Demjén Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Artúr Horváth Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Noel Kenesei Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Róbert Polievka Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrik Kovács Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Gergő Rácz Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gergő Szőke Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zsombor Nagy Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kecskemeti TE
MTK
VĐQG Hungary
MTK
3 : 1
(2-1)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
MTK
2 : 2
(1-1)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
1 : 2
(1-1)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
1 : 0
(0-0)
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
MTK
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kecskemeti TE
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
MTK
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
MTK Debrecen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ferencváros MTK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
MTK MOL Fehérvár |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
MTK Paksi SE |
3 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18