GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 30/11/2024 11:30

SVĐ: Hidegkuti Nándor Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 -0.98

0.92 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.60 1.95

0.91 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.75 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.25 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Ákos Markgráf

  • 32’

    Ákos Markgráf

    Quentin Maceiras

  • Đang cập nhật

    Patrik Kovács

    36’
  • Đang cập nhật

    Benedek Varju

    42’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Wojciech Golla

  • 61’

    Jonathan Levi

    Laros Duarte

  • 74’

    Đang cập nhật

    Z. Nagy

  • 76’

    Đang cập nhật

    Quentin Maceiras

  • Rajmund Molnár

    Ádin Molnár

    80’
  • 84’

    Mikael Soisalo

    Kerezsi Zalán Márk

  • Patrik Kovács

    Nemanja Antonov

    85’
  • Đang cập nhật

    Krisztián Németh

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hidegkuti Nándor Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Horvath

  • Ngày sinh:

    01-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:34, H:12, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zsolt Hornyák

  • Ngày sinh:

    01-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:88, H:43, B:48)

2

Phạt góc

0

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

21

556

Tổng số đường chuyền

396

12

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

MTK Puskás

Đội hình

MTK 4-1-4-1

Huấn luyện viên: David Horvath

MTK VS Puskás

4-1-4-1 Puskás

Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák

10

István Bognár

27

Patrik Kovács

27

Patrik Kovács

27

Patrik Kovács

27

Patrik Kovács

11

Marin Jurina

27

Patrik Kovács

27

Patrik Kovács

27

Patrik Kovács

27

Patrik Kovács

11

Marin Jurina

25

Z. Nagy

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

14

Wojciech Golla

14

Wojciech Golla

19

Artem Favorov

19

Artem Favorov

19

Artem Favorov

9

Lamin Colley

Đội hình xuất phát

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

István Bognár Tiền vệ

52 14 13 5 0 Tiền vệ

11

Marin Jurina Tiền đạo

31 8 0 8 0 Tiền đạo

9

Rajmund Molnár Tiền vệ

42 5 1 2 0 Tiền vệ

24

Ilia Beriashvili Hậu vệ

13 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Patrik Kovács Hậu vệ

44 1 1 4 0 Hậu vệ

16

Bence Végh Tiền vệ

48 1 1 2 1 Tiền vệ

2

Benedek Varju Hậu vệ

47 1 0 7 1 Hậu vệ

6

M. Kata Tiền vệ

50 1 0 10 0 Tiền vệ

1

Patrik Demjén Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

25

Tamás Kádár Hậu vệ

42 0 0 4 2 Hậu vệ

17

Róbert Polievka Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Puskás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Z. Nagy Tiền vệ

44 17 11 10 0 Tiền vệ

9

Lamin Colley Tiền đạo

47 12 3 15 0 Tiền đạo

14

Wojciech Golla Hậu vệ

48 6 3 10 0 Hậu vệ

19

Artem Favorov Tiền vệ

50 6 1 7 1 Tiền vệ

10

Jonathan Levi Tiền vệ

43 5 5 1 0 Tiền vệ

16

U. Nissilä Tiền vệ

34 5 4 2 0 Tiền vệ

20

Mikael Soisalo Tiền vệ

45 4 8 3 0 Tiền vệ

22

Roland Szolnoki Hậu vệ

49 2 1 16 0 Hậu vệ

17

Patrizio Stronati Hậu vệ

52 1 2 4 0 Hậu vệ

91

Ármin Pécsi Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

66

Ákos Markgráf Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Artúr Horváth Tiền vệ

44 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Krisztián Németh Tiền đạo

39 9 8 3 0 Tiền đạo

22

Viktor Hei Hậu vệ

45 5 3 11 0 Hậu vệ

28

Noel Kenesei Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ádin Molnár Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

7

Zoltán Stieber Tiền đạo

50 6 5 2 0 Tiền đạo

26

Gergő Szőke Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Dávid Bobál Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

5

Zsombor Nagy Hậu vệ

32 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Adrián Csenterics Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nemanja Antonov Hậu vệ

44 5 9 4 0 Hậu vệ

Puskás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Quentin Maceiras Hậu vệ

49 0 3 13 0 Hậu vệ

88

Bence Vekony Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Tamás Markek Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

15

Jakub Plšek Tiền vệ

52 8 3 7 0 Tiền vệ

8

Dominik Kocsis Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Barna Pál Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Laros Duarte Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Kevin Mondovics Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jakov Puljić Tiền đạo

45 4 4 1 0 Tiền đạo

99

Kerezsi Zalán Márk Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

MTK

Puskás

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (MTK: 0T - 1H - 4B) (Puskás: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Hungary

Puskás

1 : 0

(0-0)

MTK

11/05/2024

VĐQG Hungary

MTK

1 : 3

(1-3)

Puskás

18/02/2024

VĐQG Hungary

Puskás

6 : 1

(3-0)

MTK

22/10/2023

VĐQG Hungary

MTK

0 : 5

(0-2)

Puskás

04/05/2022

VĐQG Hungary

MTK

0 : 0

(0-0)

Puskás

Phong độ gần nhất

MTK

Phong độ

Puskás

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

MTK

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

23/11/2024

MTK

Győri ETO

2 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Hungary

08/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

MTK

2 0

(2) (0)

0.86 +0 0.85

0.91 2.75 0.89

B
X

VĐQG Hungary

02/11/2024

MTK

Zalaegerszegi TE

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.96

0.80 2.5 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Hungary

30/10/2024

Szeged 2011

MTK

0 3

(0) (3)

0.80 +0.5 1.05

0.85 2.5 0.83

T
T

VĐQG Hungary

26/10/2024

MTK

Újpest

4 1

(1) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.89 2.75 0.91

T
T

Puskás

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

23/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

Puskás

0 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.91 2.75 0.87

T
T

VĐQG Hungary

09/11/2024

Zalaegerszegi TE

Puskás

4 2

(3) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hungary

02/11/2024

Puskás

Újpest

1 1

(1) (1)

0.97 -1 0.77

0.82 2.5 0.96

B
X

Cúp Quốc Gia Hungary

30/10/2024

Tatabánya

Puskás

2 3

(1) (2)

0.80 +2.0 1.05

0.93 3.25 0.83

B
T

VĐQG Hungary

26/10/2024

Puskás

Diósgyőr

1 1

(1) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất