0.82 1/2 -0.98
0.92 2.75 0.88
- - -
- - -
3.60 3.60 1.95
0.91 9 0.80
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.75 1.0 -0.97
- - -
- - -
4.00 2.25 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Ákos Markgráf
-
32’
Ákos Markgráf
Quentin Maceiras
-
Đang cập nhật
Patrik Kovács
36’ -
Đang cập nhật
Benedek Varju
42’ -
50’
Đang cập nhật
Wojciech Golla
-
61’
Jonathan Levi
Laros Duarte
-
74’
Đang cập nhật
Z. Nagy
-
76’
Đang cập nhật
Quentin Maceiras
-
Rajmund Molnár
Ádin Molnár
80’ -
84’
Mikael Soisalo
Kerezsi Zalán Márk
-
Patrik Kovács
Nemanja Antonov
85’ -
Đang cập nhật
Krisztián Németh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
58%
42%
1
5
8
21
556
396
12
12
5
2
0
2
MTK Puskás
MTK 4-1-4-1
Huấn luyện viên: David Horvath
4-1-4-1 Puskás
Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák
10
István Bognár
27
Patrik Kovács
27
Patrik Kovács
27
Patrik Kovács
27
Patrik Kovács
11
Marin Jurina
27
Patrik Kovács
27
Patrik Kovács
27
Patrik Kovács
27
Patrik Kovács
11
Marin Jurina
25
Z. Nagy
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
14
Wojciech Golla
14
Wojciech Golla
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
9
Lamin Colley
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 István Bognár Tiền vệ |
52 | 14 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marin Jurina Tiền đạo |
31 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Rajmund Molnár Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilia Beriashvili Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrik Kovács Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Bence Végh Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Benedek Varju Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 M. Kata Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrik Demjén Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Tamás Kádár Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Róbert Polievka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
44 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
47 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
14 Wojciech Golla Hậu vệ |
48 | 6 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
43 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
34 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
45 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Artúr Horváth Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Krisztián Németh Tiền đạo |
39 | 9 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Viktor Hei Hậu vệ |
45 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Noel Kenesei Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ádin Molnár Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Zoltán Stieber Tiền đạo |
50 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Gergő Szőke Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dávid Bobál Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Zsombor Nagy Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrián Csenterics Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nemanja Antonov Hậu vệ |
44 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
49 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tamás Markek Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
52 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Barna Pál Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Laros Duarte Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
45 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Kerezsi Zalán Márk Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MTK
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
1 : 0
(0-0)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
1 : 3
(1-3)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
6 : 1
(3-0)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
0 : 5
(0-2)
Puskás
VĐQG Hungary
MTK
0 : 0
(0-0)
Puskás
MTK
Puskás
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
MTK
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus MTK |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Szeged 2011 MTK |
0 3 (0) (3) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
MTK Újpest |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Puskás
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Tatabánya Puskás |
2 3 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.05 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Puskás Diósgyőr |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21