VĐQG Hungary - 03/12/2024 18:00
SVĐ: Hidegkuti Nándor Stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.85
0.82 2.75 0.94
- - -
- - -
2.50 3.50 2.62
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.91 0 0.91
1.00 1.25 0.80
- - -
- - -
3.00 2.30 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Márk Kosznovszky
Marin Jurina
15’ -
17’
Erik Silye
Barna Tóth
-
Đang cập nhật
M. Kata
45’ -
Ádin Molnár
Viktor Hei
46’ -
54’
Đang cập nhật
Bálint Vécsei
-
61’
Barna Tóth
Dániel Böde
-
Đang cập nhật
Viktor Hei
68’ -
Marin Jurina
Róbert Polievka
70’ -
71’
Roland Varga
Gergo Gyurkits
-
Rajmund Molnár
Dávid Zimonyi
75’ -
István Bognár
Zoltán Stieber
77’ -
Viktor Hei
Benedek Varju
78’ -
Đang cập nhật
Benedek Varju
88’ -
Márk Kosznovszky
Artúr Horváth
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
53%
47%
3
7
12
13
514
449
19
10
12
4
1
1
MTK Paksi SE
MTK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Horvath
4-2-3-1 Paksi SE
Huấn luyện viên: György Bognár
10
István Bognár
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
3
Nemanja Antonov
3
Nemanja Antonov
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
11
Marin Jurina
22
József Windecker
26
Szabolcs Mezei
26
Szabolcs Mezei
26
Szabolcs Mezei
26
Szabolcs Mezei
26
Szabolcs Mezei
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 István Bognár Tiền vệ |
53 | 14 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marin Jurina Tiền đạo |
32 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
3 Nemanja Antonov Hậu vệ |
45 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Rajmund Molnár Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Márk Kosznovszky Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilia Beriashvili Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ádin Molnár Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Benedek Varju Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 M. Kata Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrik Demjén Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Tamás Kádár Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 József Windecker Tiền vệ |
26 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
23 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
25 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
26 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Milán Gyorfi Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 János Szabó Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Zsombor Nagy Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Róbert Polievka Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zoltán Stieber Tiền đạo |
51 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Viktor Hei Hậu vệ |
46 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Noel Kenesei Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Artúr Horváth Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Adrián Csenterics Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Patrik Kovács Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Bence Végh Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Dávid Bobál Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Gergő Szőke Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Rácz Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gabor Vas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Krisztián Kovács Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Dominik Földi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andor Lapu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Gergo Gyurkits Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Roland Varga Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dániel Böde Tiền đạo |
27 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Alen Skribek Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Barnabás Simon Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
MTK
Paksi SE
VĐQG Hungary
MTK
0 : 2
(0-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
0 : 0
(0-0)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
1 : 1
(0-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
4 : 0
(3-0)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
1 : 4
(1-2)
Paksi SE
MTK
Paksi SE
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
MTK
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus MTK |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Szeged 2011 MTK |
0 3 (0) (3) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Paksi SE
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paksi SE Diósgyőr |
3 4 (2) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Honvéd Paksi SE |
1 5 (1) (5) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20