GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 07/12/2024 18:15

SVĐ: Paksi FC Stadion

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 3/4 0.93

0.81 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.40 3.30

0.90 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.98 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.30 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    M. Kata

  • József Windecker

    Barna Tóth

    8’
  • 15’

    Rajmund Molnár

    Marin Jurina

  • Đang cập nhật

    Ákos Kinyik

    20’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Nemanja Antonov

  • 32’

    Đang cập nhật

    Rajmund Molnár

  • 39’

    Rajmund Molnár

    Marin Jurina

  • Erik Silye

    Milán Gyorfi

    46’
  • Đang cập nhật

    Dávid Bor

    55’
  • 58’

    Zoltán Stieber

    Róbert Polievka

  • Milán Gyorfi

    Dániel Böde

    63’
  • József Windecker

    Dániel Böde

    66’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Patrik Kovács

  • Milán Gyorfi

    József Windecker

    73’
  • Barna Tóth

    Gergo Gyurkits

    78’
  • 82’

    M. Kata

    Artúr Horváth

  • 87’

    Đang cập nhật

    Kevin Horváth

  • Dániel Böde

    Dominik Földi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Paksi FC Stadion

  • Trọng tài chính:

    K. Mihály

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    György Bognár

  • Ngày sinh:

    05-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    24 (T:11, H:6, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Horvath

  • Ngày sinh:

    01-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:34, H:12, B:23)

5

Phạt góc

5

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

7

Cứu thua

3

18

Phạm lỗi

12

391

Tổng số đường chuyền

469

22

Dứt điểm

17

7

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

1

Paksi SE MTK

Đội hình

Paksi SE 5-3-2

Huấn luyện viên: György Bognár

Paksi SE VS MTK

5-3-2 MTK

Huấn luyện viên: David Horvath

13

Dániel Böde

11

Attila Osváth

11

Attila Osváth

11

Attila Osváth

11

Attila Osváth

11

Attila Osváth

29

Barna Tóth

29

Barna Tóth

29

Barna Tóth

23

Bence Ötvös

23

Bence Ötvös

10

István Bognár

22

Viktor Hei

22

Viktor Hei

22

Viktor Hei

22

Viktor Hei

7

Zoltán Stieber

7

Zoltán Stieber

3

Nemanja Antonov

3

Nemanja Antonov

3

Nemanja Antonov

11

Marin Jurina

Đội hình xuất phát

Paksi SE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Dániel Böde Tiền đạo

28 7 1 1 0 Tiền đạo

22

József Windecker Tiền vệ

27 6 3 5 0 Tiền vệ

23

Bence Ötvös Hậu vệ

24 6 0 2 0 Hậu vệ

29

Barna Tóth Tiền đạo

26 5 2 1 0 Tiền đạo

2

Ákos Kinyik Hậu vệ

26 2 0 11 0 Hậu vệ

11

Attila Osváth Hậu vệ

27 1 4 3 0 Hậu vệ

26

Szabolcs Mezei Tiền vệ

28 1 4 4 0 Tiền vệ

5

Bálint Vécsei Tiền vệ

26 1 3 3 1 Tiền vệ

14

Erik Silye Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Barnabás Simon Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

12

Gabor Vas Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

István Bognár Tiền vệ

54 14 13 5 0 Tiền vệ

11

Marin Jurina Tiền đạo

33 8 0 8 0 Tiền đạo

7

Zoltán Stieber Tiền vệ

52 6 5 2 0 Tiền vệ

3

Nemanja Antonov Hậu vệ

46 5 9 4 0 Hậu vệ

22

Viktor Hei Hậu vệ

47 5 3 11 0 Hậu vệ

9

Rajmund Molnár Tiền vệ

44 5 1 2 0 Tiền vệ

8

Márk Kosznovszky Tiền vệ

41 4 2 6 0 Tiền vệ

6

M. Kata Tiền vệ

52 1 0 10 0 Tiền vệ

5

Zsombor Nagy Hậu vệ

34 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Patrik Demjén Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn

25

Tamás Kádár Hậu vệ

44 0 0 4 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Paksi SE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Alen Skribek Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Ádám Kovácsik Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

24

Bence Lenzsér Hậu vệ

25 1 0 3 1 Hậu vệ

30

János Szabó Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Kevin Horváth Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Dávid Zimonyi Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Milán Gyorfi Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

28

Dominik Földi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Krisztián Kovács Hậu vệ

26 0 1 4 0 Hậu vệ

18

Gergo Gyurkits Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

MTK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Adrián Csenterics Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Artúr Horváth Tiền vệ

46 1 0 1 0 Tiền vệ

28

Noel Kenesei Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Róbert Polievka Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Gergő Rácz Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

4

Dávid Bobál Hậu vệ

21 1 1 2 0 Hậu vệ

23

Ádin Molnár Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

26

Gergő Szőke Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bence Végh Tiền vệ

50 1 1 2 1 Tiền vệ

27

Patrik Kovács Hậu vệ

46 1 1 4 0 Hậu vệ

Paksi SE

MTK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paksi SE: 2T - 2H - 1B) (MTK: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

VĐQG Hungary

MTK

3 : 1

(1-1)

Paksi SE

03/03/2024

VĐQG Hungary

MTK

0 : 2

(0-0)

Paksi SE

05/11/2023

VĐQG Hungary

Paksi SE

0 : 0

(0-0)

MTK

28/07/2023

VĐQG Hungary

MTK

1 : 1

(0-0)

Paksi SE

16/04/2022

VĐQG Hungary

Paksi SE

4 : 0

(3-0)

MTK

Phong độ gần nhất

Paksi SE

Phong độ

MTK

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
2.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paksi SE

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

03/12/2024

MTK

Paksi SE

3 1

(1) (1)

0.86 +0 0.85

0.82 2.75 0.94

B
T

VĐQG Hungary

29/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

Paksi SE

4 2

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.83 2.75 1.02

B
T

VĐQG Hungary

24/11/2024

Paksi SE

Zalaegerszegi TE

2 2

(1) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.75 0.89

B
T

VĐQG Hungary

09/11/2024

Újpest

Paksi SE

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.90 3.0 0.90

T
X

VĐQG Hungary

03/11/2024

Paksi SE

Diósgyőr

3 4

(2) (3)

1.00 -1.0 0.85

0.85 2.75 0.95

B
T

MTK

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

03/12/2024

MTK

Paksi SE

3 1

(1) (1)

0.86 +0 0.85

0.82 2.75 0.94

T
T

VĐQG Hungary

30/11/2024

MTK

Puskás

0 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.75 0.88

B
X

VĐQG Hungary

23/11/2024

MTK

Győri ETO

2 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Hungary

08/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

MTK

2 0

(2) (0)

0.86 +0 0.85

0.91 2.75 0.89

B
X

VĐQG Hungary

02/11/2024

MTK

Zalaegerszegi TE

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.96

0.80 2.5 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất