VĐQG Hungary - 05/02/2025 18:30
SVĐ: ZTE-Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zalaegerszegi TE Ferencváros
Zalaegerszegi TE 5-3-2
Huấn luyện viên: Gábor Márton
5-3-2 Ferencváros
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
10
Yohan Croizet
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
41
Stefanos Evangelou
41
Stefanos Evangelou
19
B. Varga
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
42 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
49 Bence Kiss Tiền vệ |
33 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Várkonyi Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Ipalibo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 B. Varga Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Raul Gustavo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lóránd Pászka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ervin Németh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Dániel Németh Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Bence Bodrogi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Josip Špoljarić Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Máté Sajbán Tiền đạo |
48 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
29 Gergő Szécsi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ádám Varga Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Adama Malouda Traoré Tiền đạo |
34 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zalaegerszegi TE
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
1 : 0
(1-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
2 : 3
(0-2)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
3 : 0
(0-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
2 : 6
(2-3)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 0
(1-0)
Ferencváros
Zalaegerszegi TE
Ferencváros
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zalaegerszegi TE
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Ferencváros
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ferencváros MTK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Ferencváros AZ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.94 |
0.83 3.0 0.95 |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
PAOK Ferencváros |
5 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 14