GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 05/02/2025 18:30

SVĐ: ZTE-Aréna

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    ZTE-Aréna

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gábor Márton

  • Ngày sinh:

    15-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    88 (T:35, H:24, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pascal Jansen

  • Ngày sinh:

    27-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    194 (T:115, H:30, B:49)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Zalaegerszegi TE Ferencváros

Đội hình

Zalaegerszegi TE 5-3-2

Huấn luyện viên: Gábor Márton

Zalaegerszegi TE VS Ferencváros

5-3-2 Ferencváros

Huấn luyện viên: Pascal Jansen

10

Yohan Croizet

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

41

Stefanos Evangelou

41

Stefanos Evangelou

19

B. Varga

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

8

Aleksandar Pešić

8

Aleksandar Pešić

8

Aleksandar Pešić

27

Ibrahim Cissé

27

Ibrahim Cissé

Đội hình xuất phát

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yohan Croizet Tiền đạo

42 12 4 2 0 Tiền đạo

6

Gergely Mim Tiền vệ

49 8 4 4 0 Tiền vệ

41

Stefanos Evangelou Hậu vệ

38 3 1 11 0 Hậu vệ

99

Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo

17 2 3 1 0 Tiền đạo

49

Bence Kiss Tiền vệ

33 1 7 3 0 Tiền vệ

23

Sinan Medgyes Hậu vệ

43 1 2 5 0 Hậu vệ

5

Bence Várkonyi Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Bence Gundel-Takács Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

17

Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jack Ipalibo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Bojan Sanković Tiền vệ

52 0 0 3 0 Tiền vệ

Ferencváros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

B. Varga Tiền đạo

27 3 1 3 0 Tiền đạo

10

Kady Borges Tiền vệ

27 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Ibrahim Cissé Hậu vệ

32 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Aleksandar Pešić Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Stefan Gartenmann Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

34

Raul Gustavo Hậu vệ

13 1 0 1 1 Hậu vệ

88

Philippe Rommens Tiền vệ

30 1 0 1 0 Tiền vệ

25

Cebrail Makreckis Hậu vệ

33 0 3 2 0 Hậu vệ

80

Habib Maïga Tiền vệ

34 0 2 2 0 Tiền vệ

90

D. Dibusz Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

23

Lóránd Pászka Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ervin Németh Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kristian Fućak Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

67

Balázs Bakti Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

97

Dániel Németh Tiền đạo

52 3 3 2 0 Tiền đạo

13

Dominik Csontos Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Balázs Vogyicska Tiền đạo

32 0 1 0 0 Tiền đạo

33

Bence Bodrogi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Marko Čubrilo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Josip Špoljarić Tiền đạo

39 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Máté Sajbán Tiền đạo

48 9 2 0 0 Tiền đạo

Ferencváros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Zsombor Gruber Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Kristoffer Zachariassen Tiền vệ

33 3 1 2 0 Tiền vệ

24

Tosin Kehinde Tiền đạo

21 1 2 0 1 Tiền đạo

29

Gergő Szécsi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

64

Alex Laszlo Tóth Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ádám Varga Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

22

Gábor Szalai Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Isaac Pappoe Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Virgil Misidjan Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Adama Malouda Traoré Tiền đạo

34 7 0 1 0 Tiền đạo

99

Cristian Ramírez Hậu vệ

34 0 1 2 0 Hậu vệ

54

Norbert Kaján Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Zalaegerszegi TE

Ferencváros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zalaegerszegi TE: 1T - 0H - 4B) (Ferencváros: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

VĐQG Hungary

Ferencváros

1 : 0

(1-0)

Zalaegerszegi TE

14/04/2024

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

2 : 3

(0-2)

Ferencváros

17/12/2023

VĐQG Hungary

Ferencváros

3 : 0

(0-0)

Zalaegerszegi TE

03/09/2023

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

2 : 6

(2-3)

Ferencváros

19/03/2023

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

1 : 0

(1-0)

Ferencváros

Phong độ gần nhất

Zalaegerszegi TE

Phong độ

Ferencváros

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.2
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zalaegerszegi TE

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

02/02/2025

Kecskemeti TE

Zalaegerszegi TE

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

14/12/2024

Zalaegerszegi TE

Debrecen

2 1

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Hungary

08/12/2024

Ferencváros

Zalaegerszegi TE

1 0

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.79 3.0 0.80

T
X

VĐQG Hungary

01/12/2024

Zalaegerszegi TE

MOL Fehérvár

0 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.88

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Hungary

24/11/2024

Paksi SE

Zalaegerszegi TE

2 2

(1) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.75 0.89

T
T

Ferencváros

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

02/02/2025

Ferencváros

MTK

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

30/01/2025

Ferencváros

AZ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

23/01/2025

Eintracht Frankfurt

Ferencváros

0 0

(0) (0)

0.99 -1.25 0.94

0.83 3.0 0.95

VĐQG Hungary

15/12/2024

Nyíregyháza Spartacus

Ferencváros

0 1

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.94 2.75 0.86

H
X

Europa League

12/12/2024

PAOK

Ferencváros

5 0

(2) (0)

0.84 -0.5 1.06

0.92 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 0

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất