GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Europa League - 12/12/2024 17:45

SVĐ: Stadio Toumbas

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 1/2 -0.94

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.60 4.20

0.92 9.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.95 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • G. Konstantelias

    Taison

    10’
  • 13’

    Đang cập nhật

    Saldanha

  • A. Živković

    Brandon Thomas

    29’
  • 31’

    Đang cập nhật

    M. Abu Fani

  • 37’

    Đang cập nhật

    Cristian Ramírez

  • 45’

    Đang cập nhật

    Zsombor Gruber

  • 46’

    Philippe Rommens

    Kristoffer Zachariassen

  • Đang cập nhật

    Mady Camara

    50’
  • Brandon Thomas

    Fedor Chalov

    62’
  • 66’

    Zsombor Gruber

    Virgil Misidjan

  • Taison

    K. Despodov

    73’
  • K. Despodov

    Fedor Chalov

    76’
  • 77’

    Ibrahim Cissé

    Raul Gustavo

  • Đang cập nhật

    A. Živković

    80’
  • A. Živković

    Stefan Schwab

    83’
  • Jonny Otto

    K. Despodov

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Toumbas

  • Trọng tài chính:

    G. Cuadra Fernández

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Răzvan Lucescu

  • Ngày sinh:

    17-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    226 (T:122, H:53, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pascal Jansen

  • Ngày sinh:

    27-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    194 (T:115, H:30, B:49)

3

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

14

447

Tổng số đường chuyền

455

13

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

PAOK Ferencváros

Đội hình

PAOK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu

PAOK VS Ferencváros

4-2-3-1 Ferencváros

Huấn luyện viên: Pascal Jansen

14

A. Živković

2

Mady Camara

2

Mady Camara

2

Mady Camara

2

Mady Camara

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

7

G. Konstantelias

7

G. Konstantelias

7

G. Konstantelias

11

Taison

20

Adama Malouda Traoré

3

Stefan Gartenmann

3

Stefan Gartenmann

3

Stefan Gartenmann

3

Stefan Gartenmann

27

Ibrahim Cissé

27

Ibrahim Cissé

15

M. Abu Fani

15

M. Abu Fani

15

M. Abu Fani

11

Saldanha

Đội hình xuất phát

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

A. Živković Tiền vệ

30 5 5 2 0 Tiền vệ

11

Taison Tiền vệ

28 4 1 0 1 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

28 3 1 5 0 Hậu vệ

7

G. Konstantelias Tiền vệ

30 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Mady Camara Tiền vệ

26 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Magomed Ozdoev Tiền vệ

31 2 1 4 0 Tiền vệ

71

Brandon Thomas Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Tomasz Kędziora Hậu vệ

31 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonny Otto Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

42

D. Kotarski Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Ferencváros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Adama Malouda Traoré Tiền vệ

31 7 0 1 0 Tiền vệ

11

Saldanha Tiền đạo

17 5 0 0 0 Tiền đạo

27

Ibrahim Cissé Hậu vệ

29 2 0 1 0 Hậu vệ

15

M. Abu Fani Tiền vệ

28 1 3 3 1 Tiền vệ

3

Stefan Gartenmann Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

88

Philippe Rommens Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Zsombor Gruber Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Cebrail Makreckis Hậu vệ

30 0 3 2 0 Hậu vệ

80

Habib Maïga Tiền vệ

31 0 2 2 0 Tiền vệ

99

Cristian Ramírez Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

90

D. Dibusz Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

54

Konstantinos Balomenos Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

77

K. Despodov Tiền đạo

31 1 5 1 0 Tiền đạo

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

23 1 1 1 0 Tiền đạo

15

Omar Colley Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Konstantinos Thymianis Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

41

Dimitrios Monastirlis Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

23

Joan Sastre Hậu vệ

28 2 1 2 0 Hậu vệ

22

Stefan Schwab Tiền vệ

31 6 1 4 0 Tiền vệ

47

Shola Shoretire Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Ferencváros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Raul Gustavo Hậu vệ

11 1 0 1 1 Hậu vệ

93

Virgil Misidjan Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ

32 2 0 3 0 Tiền vệ

8

Aleksandar Pešić Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

10

Kady Borges Tiền vệ

25 2 1 2 0 Tiền vệ

64

Alex Laszlo Tóth Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

63

Dániel Radnóti Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

1

Ádám Varga Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

22

Gábor Szalai Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Kristoffer Zachariassen Tiền vệ

31 3 1 2 0 Tiền vệ

54

Norbert Kaján Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

PAOK

Ferencváros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PAOK: 0T - 0H - 0B) (Ferencváros: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

PAOK

Phong độ

Ferencváros

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

3.4
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PAOK

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Panserraikos

PAOK

1 4

(0) (2)

1.00 +1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

PAOK

Egaleo

7 1

(3) (1)

0.85 -3.0 1.00

0.90 4.0 0.88

T
T

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

PAOK

Kallithea

2 2

(1) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.99 3.0 0.89

B
T

Europa League

28/11/2024

Rīgas FS

PAOK

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.93

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

24/11/2024

Asteras Tripolis

PAOK

1 2

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

H
T

Ferencváros

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

08/12/2024

Ferencváros

Zalaegerszegi TE

1 0

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.79 3.0 0.80

B
X

VĐQG Hungary

05/12/2024

Debrecen

Ferencváros

5 4

(3) (3)

0.80 +1.25 1.05

0.82 2.75 0.89

B
T

VĐQG Hungary

01/12/2024

Újpest

Ferencváros

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.85 2.5 0.93

B
X

Europa League

28/11/2024

Ferencváros

Malmö FF

4 1

(2) (1)

1.04 -0.75 0.86

0.83 2.5 0.95

T
T

VĐQG Hungary

24/11/2024

Ferencváros

Diósgyőr

3 3

(1) (3)

0.95 -1.75 0.90

0.91 3.0 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

4 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất