PAOK
Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
Sân vận động: Stadio Toumbas
02/02
PAOK
AEK Athens
0 : 0
0 : 0
AEK Athens
0.71 +0 0.87
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
26/01
PAOK
Levadiakos
0 : 0
0 : 0
Levadiakos
0.87 -1.5 0.97
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
23/01
PAOK
Slavia Praha
0 : 0
0 : 0
Slavia Praha
0.99 +0 0.93
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
12/01
PAOK
Volos NFC
1 : 2
0 : 0
Volos NFC
0.90 -2.0 0.95
0.88 3.0 0.86
0.88 3.0 0.86
09/01
PAOK
AEK Athens
1 : 0
0 : 0
AEK Athens
0.95 -0.25 0.90
0.85 2.25 0.93
0.85 2.25 0.93
05/01
Panathinaikos
PAOK
2 : 1
1 : 1
PAOK
0.95 +0.25 0.97
0.91 2.25 0.93
0.91 2.25 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Andrija Živković Tiền đạo |
224 | 49 | 36 | 40 | 1 | 29 | Tiền đạo |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
244 | 32 | 21 | 40 | 0 | 35 | Tiền vệ |
71 Tiền đạo |
117 | 23 | 9 | 15 | 2 | Tiền đạo | |
10 Thomas Murg Tiền vệ |
181 | 19 | 9 | 17 | 0 | 31 | Tiền vệ |
4 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ |
99 | 9 | 4 | 16 | 0 | 22 | Hậu vệ |
5 Hậu vệ |
162 | 4 | 2 | 22 | 2 | Hậu vệ | |
55 Luís Rafael Soares Alves Hậu vệ |
81 | 2 | 6 | 6 | 0 | 30 | Hậu vệ |
3 Ivan Näsberg Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 1 | 0 | 29 | Hậu vệ |
64 Christos Talichmanidis Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
42 Thủ môn |
128 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |