GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 26/01/2025 17:30

SVĐ: Stadio Toumbas

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/2 0.97

0.92 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 5.25 11.00

0.95 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

1.00 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Toumbas

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Răzvan Lucescu

  • Ngày sinh:

    17-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    226 (T:122, H:53, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nikolaos Papadopoulos

  • Ngày sinh:

    05-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    51 (T:16, H:20, B:15)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

PAOK Levadiakos

Đội hình

PAOK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu

PAOK VS Levadiakos

4-2-3-1 Levadiakos

Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos

11

Taison Barcellos Freda

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

7

Ioannis Konstantelias

7

Ioannis Konstantelias

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

21

Abdul Rahman Baba

31

Panagiotis Simelidis

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

1

Thanasis Garavelis

23

Enis Çokaj

23

Enis Çokaj

Đội hình xuất phát

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Taison Barcellos Freda Tiền vệ

35 4 1 0 1 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

36 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Ioannis Konstantelias Tiền vệ

38 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Mohamed Mady Camara Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Magomed Ozdoev Tiền vệ

39 2 1 4 0 Tiền vệ

77

Kiril Despodov Tiền vệ

39 1 5 1 0 Tiền vệ

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

31 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Tomasz Kędziora Hậu vệ

39 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonathan Castro Otto Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

42

Dominik Kotarski Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Panagiotis Simelidis Tiền vệ

36 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Enis Çokaj Tiền vệ

15 1 0 4 0 Tiền vệ

3

Panagiotis Vichos Tiền vệ

38 1 0 3 0 Tiền vệ

18

Ioannis Kosti Tiền đạo

27 1 0 4 0 Tiền đạo

90

Ambrosini Antonio Cabaça Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Thanasis Garavelis Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

36

Georgios Marios Katris Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Panagiotis Liagas Hậu vệ

34 0 0 6 1 Hậu vệ

4

Joël Abu Hanna Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Paschalis Kassos Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

69

Maximiliano Moreira Romero Tiền vệ

15 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Konstantinos Thymianis Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Shola Shoretire Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

71

Brandon Thomas Llamas Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

22

Stefan Schwab Tiền vệ

39 6 1 4 0 Tiền vệ

23

Joan Sastre Vanrell Hậu vệ

36 2 1 2 0 Hậu vệ

4

Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Giannis Gianniotas Tiền đạo

39 5 1 5 0 Tiền đạo

9

José Rafael Romo Pérez Tiền đạo

37 9 0 2 0 Tiền đạo

21

Alen Ožbolt Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

28

Konstantinos Verris Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ

34 0 1 6 1 Tiền vệ

88

Lucas Nunes Anacker Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Rodrigo Nahuel Erramuspe Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Fabricio Gabriel Pedrozo Tiền đạo

17 0 2 3 0 Tiền đạo

8

Konstantinos Plegas Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

PAOK

Levadiakos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PAOK: 2T - 1H - 0B) (Levadiakos: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Levadiakos

0 : 2

(0-0)

PAOK

30/01/2023

VĐQG Hy Lạp

PAOK

3 : 2

(2-1)

Levadiakos

09/10/2022

VĐQG Hy Lạp

Levadiakos

1 : 1

(0-0)

PAOK

Phong độ gần nhất

PAOK

Phong độ

Levadiakos

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PAOK

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

PAOK

Slavia Praha

0 0

(0) (0)

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Aris

PAOK

0 0

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.80 2.25 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

PAOK

Volos NFC

1 2

(0) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

PAOK

AEK Athens

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Panathinaikos

PAOK

2 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.93

B
T

Levadiakos

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Levadiakos

Asteras Tripolis

1 2

(1) (0)

0.83 +0 0.96

0.79 1.75 0.89

B
T

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

OFI

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.86

T
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Levadiakos

Panserraikos

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

T
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

AEK Athens

Levadiakos

1 1

(0) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.82 2.75 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Levadiakos

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.90 2.25 0.94

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 19

Sân khách

15 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Tất cả

23 Thẻ vàng đối thủ 12

12 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất