0.87 -2 1/2 0.97
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
1.28 5.25 11.00
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
1.00 1.25 0.74
- - -
- - -
1.72 2.50 9.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PAOK Levadiakos
PAOK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
4-2-3-1 Levadiakos
Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos
11
Taison Barcellos Freda
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
21
Abdul Rahman Baba
31
Panagiotis Simelidis
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
23
Enis Çokaj
23
Enis Çokaj
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Taison Barcellos Freda Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ioannis Konstantelias Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Kiril Despodov Tiền vệ |
39 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Castro Otto Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Dominik Kotarski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Panagiotis Simelidis Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Enis Çokaj Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Panagiotis Vichos Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ioannis Kosti Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Ambrosini Antonio Cabaça Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanasis Garavelis Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Georgios Marios Katris Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Joël Abu Hanna Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Paschalis Kassos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Maximiliano Moreira Romero Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Pavlenka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Brandon Thomas Llamas Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Joan Sastre Vanrell Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
39 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 José Rafael Romo Pérez Tiền đạo |
37 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alen Ožbolt Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Konstantinos Verris Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Lucas Nunes Anacker Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Rodrigo Nahuel Erramuspe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fabricio Gabriel Pedrozo Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Konstantinos Plegas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PAOK
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
0 : 2
(0-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
3 : 2
(2-1)
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
1 : 1
(0-0)
PAOK
PAOK
Levadiakos
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PAOK
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
PAOK Volos NFC |
1 2 (0) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
PAOK AEK Athens |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Panathinaikos PAOK |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Levadiakos
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Levadiakos Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
AEK Athens Levadiakos |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Levadiakos Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Tất cả
23 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 38