Levadiakos
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1961
Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos
Sân vận động: Stadio Levadias
02/02
Levadiakos
Olympiakos Piraeus
0 : 0
0 : 0
Olympiakos Piraeus
0.87 +1.25 0.97
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
26/01
PAOK
Levadiakos
0 : 0
0 : 0
Levadiakos
0.87 -1.5 0.97
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
19/01
Levadiakos
Asteras Tripolis
1 : 2
1 : 0
Asteras Tripolis
0.83 +0 0.96
0.79 1.75 0.89
0.79 1.75 0.89
13/01
OFI
Levadiakos
0 : 0
0 : 0
Levadiakos
0.87 -0.25 0.97
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
05/01
Levadiakos
Panserraikos
1 : 0
0 : 0
Panserraikos
1.00 -0.5 0.85
0.95 2.25 0.80
0.95 2.25 0.80
22/12
AEK Athens
Levadiakos
1 : 1
0 : 0
Levadiakos
0.80 -1.75 -0.95
0.82 2.75 0.90
0.82 2.75 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
61 | 7 | 3 | 8 | 0 | 32 | Tiền đạo |
6 Triantafyllos Tsapras Hậu vệ |
83 | 6 | 3 | 10 | 0 | 24 | Hậu vệ |
12 Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ |
92 | 3 | 3 | 15 | 1 | 35 | Tiền vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
82 | 3 | 0 | 13 | 1 | 26 | Hậu vệ |
31 Panagiotis Simelidis Tiền đạo |
78 | 2 | 0 | 8 | 0 | 33 | Tiền đạo |
8 Anthony Belmonte Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 10 | 0 | 30 | Tiền vệ |
3 Panagiotis Vichos Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 9 | 1 | 25 | Hậu vệ |
4 Stephen Kwabena Hammond Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | 29 | Tiền vệ |
97 Stefan Stojanović Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | 28 | Thủ môn |
30 Ioannis Angelopoulos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |