GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 15/12/2024 16:00

SVĐ: Stadio Levadias

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.82

0.90 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 3.80 1.48

0.95 8.5 0.77

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/2 -0.93

0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.10 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Rodrigo Erramuspe

    34’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Filip Mladenović

  • 60’

    A. Bakasetas

    Fotis Ioannidis

  • 63’

    Filip Mladenović

    Filip Đuričić

  • Đang cập nhật

    Fabricio Pedrozo

    73’
  • Maximiliano Moreira

    Kevin Yoke

    76’
  • 79’

    Daniel Mancini

    Dimitris Limnios

  • 80’

    Azzedine Ounahi

    N. Maksimović

  • Ioannis Kosti

    José Romo

    86’
  • 87’

    Fotis Ioannidis

    Alexander Jeremejeff

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Levadias

  • Trọng tài chính:

    A. Papapetrou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikolaos Papadopoulos

  • Ngày sinh:

    05-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    51 (T:16, H:20, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Carlos Pinho da Vitória

  • Ngày sinh:

    16-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    79 (T:38, H:19, B:22)

1

Phạt góc

11

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

15

400

Tổng số đường chuyền

420

5

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Levadiakos Panathinaikos

Đội hình

Levadiakos 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos

Levadiakos VS Panathinaikos

3-4-2-1 Panathinaikos

Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória

6

Triantafyllos Tsapras

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

3

Marios Vichos

3

Marios Vichos

3

Marios Vichos

3

Marios Vichos

21

Alen Ožbolt

21

Alen Ožbolt

11

Guillermo Balzi

7

Fotis Ioannidis

11

A. Bakasetas

11

A. Bakasetas

11

A. Bakasetas

11

A. Bakasetas

25

Filip Mladenović

11

A. Bakasetas

11

A. Bakasetas

11

A. Bakasetas

11

A. Bakasetas

25

Filip Mladenović

Đội hình xuất phát

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Triantafyllos Tsapras Tiền vệ

33 4 1 5 0 Tiền vệ

11

Guillermo Balzi Tiền vệ

11 2 1 3 0 Tiền vệ

21

Alen Ožbolt Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

18

Ioannis Kosti Tiền vệ

23 1 0 4 0 Tiền vệ

3

Marios Vichos Tiền vệ

33 1 0 3 0 Tiền vệ

15

Fabricio Pedrozo Tiền vệ

12 0 2 3 0 Tiền vệ

12

Alfredo Mejía Tiền vệ

29 0 1 6 1 Tiền vệ

1

Athanasios Garavelis Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

24

Panagiotis Liagas Hậu vệ

29 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Rodrigo Erramuspe Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Maximiliano Moreira Hậu vệ

11 0 0 2 1 Hậu vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

24 2 1 4 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

32 1 3 5 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

2

G. Vagiannidis Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

11

A. Bakasetas Tiền vệ

31 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

31 0 3 4 0 Tiền vệ

21

Tin Jedvaj Hậu vệ

30 0 1 5 0 Hậu vệ

55

Willian Arão Tiền vệ

31 0 1 4 0 Tiền vệ

69

B. Drągowski Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

15

S. Ingason Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

José Romo Tiền đạo

32 9 0 2 0 Tiền đạo

7

Kevin Yoke Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

88

Lucas Anacker Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

8

Constantinos Plegas Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Konstantinos Verris Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Georgios Marios Katris Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Giannis Gianniotas Tiền đạo

34 5 1 5 0 Tiền đạo

20

Paschalis Kassos Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Steven Havales Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tetê Tiền đạo

25 6 1 4 0 Tiền đạo

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

27 3 0 2 0 Tiền đạo

20

N. Maksimović Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Hany Abdallah Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zeca Tiền vệ

20 0 0 1 1 Tiền vệ

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Yury Lodygin Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

31

Filip Đuričić Tiền vệ

28 5 1 4 0 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

31 0 2 1 1 Hậu vệ

Levadiakos

Panathinaikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Levadiakos: 0T - 0H - 4B) (Panathinaikos: 4T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 0

(0-0)

Levadiakos

03/01/2023

VĐQG Hy Lạp

Levadiakos

0 : 1

(0-1)

Panathinaikos

03/09/2022

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 0

(1-0)

Levadiakos

20/09/2020

Giao Hữu CLB

Panathinaikos

1 : 0

(0-0)

Levadiakos

Phong độ gần nhất

Levadiakos

Phong độ

Panathinaikos

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.0
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Levadiakos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

09/12/2024

Kallithea

Levadiakos

2 4

(1) (0)

0.98 -0.25 0.88

0.87 2.0 0.97

T
T

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

Levadiakos

Panaitolikos

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.94 2.0 0.94

B
H

VĐQG Hy Lạp

25/11/2024

Atromitos

Levadiakos

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.92

0.90 2.0 0.94

B
T

VĐQG Hy Lạp

10/11/2024

Levadiakos

Volos NFC

3 2

(1) (1)

1.12 -0.25 0.75

0.81 2.0 0.87

T
T

VĐQG Hy Lạp

03/11/2024

Aris

Levadiakos

3 1

(2) (1)

0.95 -1.25 0.90

0.95 2.5 0.85

B
T

Panathinaikos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

The New Saints

Panathinaikos

0 2

(0) (1)

0.85 +1.75 1.00

1.01 3.25 0.87

T
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Asteras Tripolis

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.90 2.5 0.80

H
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Atromitos

Panathinaikos

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.78 2.0 1.00

T
T

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

Panathinaikos

Atromitos

1 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.98 2.5 0.90

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Panathinaikos

HJK

1 0

(1) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.90 3.0 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 11

16 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 16

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 19

25 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

43 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất