Panathinaikos
Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1908
Huấn luyện viên: Diego Martín Alonso López
Sân vận động: Stadio Apóstolos Nikolaidis
26/01
Olympiakos Piraeus
Panathinaikos
0 : 0
0 : 0
Panathinaikos
0.82 -0.5 -0.98
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
19/01
Panathinaikos
AEK Athens
1 : 0
1 : 0
AEK Athens
0.99 +0 0.80
0.92 2.25 0.82
0.92 2.25 0.82
15/01
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
1 : 1
0 : 0
Olympiakos Piraeus
0.88 +0 0.88
0.95 2.0 0.81
0.95 2.0 0.81
12/01
Panserraikos
Panathinaikos
2 : 2
0 : 1
Panathinaikos
0.97 +1.25 0.87
0.93 2.75 0.93
0.93 2.75 0.93
08/01
Panathinaikos
Atromitos
2 : 1
2 : 0
Atromitos
-0.98 -1.25 0.82
0.92 2.5 0.90
0.92 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
175 | 42 | 14 | 14 | 0 | 25 | Tiền đạo |
9 Andraž Šporar Tiền đạo |
98 | 28 | 5 | 9 | 0 | 31 | Tiền đạo |
22 Aitor Cantalapiedra Fernández Tiền đạo |
119 | 24 | 13 | 11 | 0 | 29 | Tiền đạo |
16 Adam Gnezda Čerin Tiền vệ |
113 | 7 | 4 | 11 | 0 | 26 | Tiền vệ |
77 Benjamin Verbič Tiền đạo |
66 | 7 | 1 | 9 | 0 | 32 | Tiền đạo |
5 Bart Schenkeveld Hậu vệ |
156 | 3 | 0 | 21 | 3 | 34 | Hậu vệ |
4 Rubén Salvador Pérez Del Mármol Tiền vệ |
132 | 2 | 5 | 30 | 0 | 36 | Tiền vệ |
23 Hörður Björgvin Magnússon Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 0 | 32 | Hậu vệ |
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ |
159 | 0 | 8 | 5 | 1 | 33 | Hậu vệ |
1 Yuri Lodygin Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Thủ môn |