VĐQG Hy Lạp - 09/02/2025 17:30
SVĐ: Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aris Panathinaikos
Aris 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Panathinaikos
Huấn luyện viên:
80
Lorenzo Jesús Morón García
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
16
Vladimír Darida
16
Vladimír Darida
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
93
Magomed-Shapi Suleymanov
31
Filip Đuričić
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
2
Georgios Vagiannidis
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
28
Facundo Pellistri Rebollo
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo |
66 | 29 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
93 Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vladimír Darida Tiền vệ |
64 | 5 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Fabiano Leismann Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Manuel García Alonso Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Jakub Brabec Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Julián Cuesta Díaz Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Martin Frýdek Jr. Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Filip Đuričić Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Filip Mladenović Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Nemanja Maksimović Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
69 Bartłomiej Drągowski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Erik Palmer-Brown Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Sidklev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Alvaro Zamora Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Valentino Fattore Scotta Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pione Sisto Ifolo Emirmija Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Hamza Mendyl Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Robin Quaison Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dimitris Limnios Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuri Lodygin Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Philipp Max Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexander Jeremejeff Tiền đạo |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Gnezda Čerin Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Mancini Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Aris
Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
1 : 1
(1-0)
Aris
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panathinaikos
1 : 0
(0-0)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
0 : 1
(0-1)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
0 : 2
(0-0)
Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
2 : 0
(1-0)
Aris
Aris
Panathinaikos
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aris
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kallithea Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Lamia Aris |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.94 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Panathinaikos
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Panathinaikos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
26/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Panathinaikos Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.81 |
H
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 7