GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 09/02/2025 17:30

SVĐ: Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Aris Panathinaikos

Đội hình

Aris 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Aris VS Panathinaikos

4-2-3-1 Panathinaikos

Huấn luyện viên:

80

Lorenzo Jesús Morón García

6

Manuel García Alonso

6

Manuel García Alonso

6

Manuel García Alonso

6

Manuel García Alonso

16

Vladimír Darida

16

Vladimír Darida

3

Fabiano Leismann

3

Fabiano Leismann

3

Fabiano Leismann

93

Magomed-Shapi Suleymanov

31

Filip Đuričić

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

Đội hình xuất phát

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo

66 29 4 8 0 Tiền đạo

93

Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ

52 7 5 3 0 Tiền vệ

16

Vladimír Darida Tiền vệ

64 5 7 8 1 Tiền vệ

3

Fabiano Leismann Hậu vệ

53 5 0 9 0 Hậu vệ

6

Manuel García Alonso Tiền vệ

45 4 4 5 0 Tiền vệ

14

Jakub Brabec Hậu vệ

61 3 0 9 0 Hậu vệ

5

José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ

35 1 0 7 0 Hậu vệ

23

Julián Cuesta Díaz Thủ môn

63 0 0 5 0 Thủ môn

17

Martin Frýdek Jr. Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Filip Đuričić Tiền đạo

35 5 1 4 0 Tiền đạo

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

32 2 1 4 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

39 1 3 5 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Georgios Vagiannidis Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

38 1 0 4 1 Tiền vệ

55

Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ

37 0 1 4 0 Tiền vệ

20

Nemanja Maksimović Tiền vệ

32 0 1 1 0 Tiền vệ

69

Bartłomiej Drągowski Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

14

Erik Palmer-Brown Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Aris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Filip Sidklev Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

9

Alvaro Zamora Tiền vệ

57 4 1 9 0 Tiền vệ

21

Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ

35 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ

48 3 1 0 0 Tiền vệ

18

Valentino Fattore Scotta Hậu vệ

33 1 3 2 0 Hậu vệ

7

Pione Sisto Ifolo Emirmija Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Hamza Mendyl Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Robin Quaison Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ

39 0 0 7 1 Tiền vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Yuri Lodygin Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

3

Philipp Max Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo

32 6 1 4 0 Tiền đạo

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

35 3 0 2 0 Tiền đạo

16

Adam Gnezda Čerin Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

39 0 3 4 0 Tiền vệ

6

José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ

26 0 0 1 1 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

39 0 2 1 1 Hậu vệ

Aris

Panathinaikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris: 1T - 1H - 3B) (Panathinaikos: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 1

(1-0)

Aris

25/05/2024

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 0

(0-0)

Aris

28/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

0 : 1

(0-1)

Aris

07/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Aris

0 : 2

(0-0)

Panathinaikos

28/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

2 : 0

(1-0)

Aris

Phong độ gần nhất

Aris

Phong độ

Panathinaikos

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

Kallithea

Aris

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Lamia

Aris

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.94

0.81 2.0 0.89

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Aris

PAOK

0 0

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.80 2.25 0.95

T
X

VĐQG Hy Lạp

11/01/2025

Olympiakos Piraeus

Aris

2 1

(0) (1)

0.88 -1.5 0.90

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Aris

OFI

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.80

B
X

Panathinaikos

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/02/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panathinaikos

OFI

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.75 2.5 1.05

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.95

0.86 2.25 0.86

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panathinaikos

AEK Athens

1 0

(1) (0)

0.99 +0 0.80

0.92 2.25 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

15/01/2025

Panathinaikos

Olympiakos Piraeus

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.88

0.95 2.0 0.81

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

14 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

4 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất