GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Aris

Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Apostolos Mantzios

Sân vận động: Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Aris

Aris

Panaitolikos

Panaitolikos

0 : 0

0 : 0

Panaitolikos

Panaitolikos

0-0

16/02

0-0

16/02

Levadiakos

Levadiakos

Aris

Aris

0 : 0

0 : 0

Aris

Aris

0-0

09/02

0-0

09/02

Aris

Aris

Panathinaikos

Panathinaikos

0 : 0

0 : 0

Panathinaikos

Panathinaikos

0-0

02/02

0-0

02/02

Kallithea

Kallithea

Aris

Aris

0 : 0

0 : 0

Aris

Aris

0-0

26/01

0-0

26/01

Lamia

Lamia

Aris

Aris

0 : 0

0 : 0

Aris

Aris

0-0

0.92 +0.5 0.94

0.87 2.0 0.97

0.87 2.0 0.97

19/01

5-3

19/01

Aris

Aris

PAOK

PAOK

0 : 0

0 : 0

PAOK

PAOK

5-3

0.90 +0.5 0.95

0.80 2.25 0.95

0.80 2.25 0.95

11/01

6-0

11/01

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

Aris

Aris

2 : 1

0 : 1

Aris

Aris

6-0

0.88 -1.5 0.90

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

05/01

16-2

05/01

Aris

Aris

OFI

OFI

0 : 2

0 : 0

OFI

OFI

16-2

0.97 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

23/12

1-3

23/12

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Aris

Aris

2 : 1

0 : 1

Aris

Aris

1-3

1.00 +0 0.80

0.98 2.25 0.76

0.98 2.25 0.76

15/12

6-3

15/12

Aris

Aris

Panserraikos

Panserraikos

1 : 0

0 : 0

Panserraikos

Panserraikos

6-3

0.82 -0.75 -0.98

0.90 2.5 0.94

0.90 2.5 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

16

Vladimír Darida Tiền vệ

87 10 11 11 1 35 Tiền vệ

6

Manuel García Alonso Tiền vệ

69 8 7 6 0 27 Tiền vệ

11

Javier Enrique Delgado Saverio Tiền đạo

49 5 4 4 0 26 Tiền đạo

14

Jakub Brabec Hậu vệ

133 5 0 12 0 33 Hậu vệ

12

Alvaro Zamora Tiền đạo

57 4 1 9 0 23 Tiền đạo

18

Valentino Fattore Scotta Hậu vệ

33 1 3 2 0 24 Hậu vệ

3

Franco Ferrari Hậu vệ

38 0 1 7 0 33 Hậu vệ

23

Julián Cuesta Díaz Thủ môn

181 0 0 11 0 34 Thủ môn

77

Michail Panagidis Tiền đạo

53 0 0 2 0 21 Tiền đạo

30

Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ

39 0 0 7 1 27 Tiền vệ