- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Levadiakos Aris
Levadiakos 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Aris
Huấn luyện viên:
31
Panagiotis Simelidis
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
1
Thanasis Garavelis
23
Enis Çokaj
23
Enis Çokaj
80
Lorenzo Jesús Morón García
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
16
Vladimír Darida
16
Vladimír Darida
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
93
Magomed-Shapi Suleymanov
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Panagiotis Simelidis Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Enis Çokaj Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Panagiotis Vichos Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ioannis Kosti Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Ambrosini Antonio Cabaça Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanasis Garavelis Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Georgios Marios Katris Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Joël Abu Hanna Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Paschalis Kassos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Maximiliano Moreira Romero Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo |
66 | 29 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
93 Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vladimír Darida Tiền vệ |
64 | 5 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Fabiano Leismann Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Manuel García Alonso Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Jakub Brabec Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Julián Cuesta Díaz Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Martin Frýdek Jr. Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Fabricio Gabriel Pedrozo Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Konstantinos Plegas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
39 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 José Rafael Romo Pérez Tiền đạo |
37 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alen Ožbolt Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Konstantinos Verris Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Alfredo Antonio Mejía Escobar Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Lucas Nunes Anacker Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Rodrigo Nahuel Erramuspe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Valentino Fattore Scotta Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pione Sisto Ifolo Emirmija Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Hamza Mendyl Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Robin Quaison Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Filip Sidklev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Alvaro Zamora Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levadiakos
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
3 : 1
(2-1)
Levadiakos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Aris
1 : 0
(1-0)
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
1 : 1
(1-0)
Aris
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Levadiakos
1 : 2
(1-0)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
3 : 0
(2-0)
Levadiakos
Levadiakos
Aris
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Levadiakos
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Lamia Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Levadiakos Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
26/01/2025 |
PAOK Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
OFI Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Aris
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Aris Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kallithea Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Lamia Aris |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.94 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11