VĐQG Hy Lạp - 23/02/2025 14:30
SVĐ: Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aris Panaitolikos
Aris 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Panaitolikos
Huấn luyện viên:
80
Lorenzo Jesús Morón García
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
6
Manuel García Alonso
16
Vladimír Darida
16
Vladimír Darida
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
3
Fabiano Leismann
93
Magomed-Shapi Suleymanov
18
Ioannis Bouzoukis
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
5
Sebastian Mladen
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
90
Miguel Mariz Luis
10
Facundo Pérez
10
Facundo Pérez
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo |
66 | 29 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
93 Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vladimír Darida Tiền vệ |
64 | 5 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Fabiano Leismann Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Manuel García Alonso Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Jakub Brabec Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Julián Cuesta Díaz Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Martin Frýdek Jr. Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ioannis Bouzoukis Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charalampos Mavrias Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Sebastian Mladen Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
90 Miguel Mariz Luis Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Abraham Chávez Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Shelis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Michalis Bakakis Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Lajud Martínez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Valentino Fattore Scotta Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pione Sisto Ifolo Emirmija Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Hamza Mendyl Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Robin Quaison Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Filip Sidklev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Alvaro Zamora Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Antonis Stergiakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Felipe Roa Estrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Ariel Lomónaco Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Giorgos Agapakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Sergio Ismael Díaz Velázquez Tiền đạo |
41 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Georgios Liavas Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Aris
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
2 : 1
(1-1)
Aris
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Aris
0 : 0
(0-0)
Panaitolikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panaitolikos
0 : 1
(0-0)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
0 : 4
(0-1)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
3 : 0
(1-0)
Panaitolikos
Aris
Panaitolikos
0% 100% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Aris
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Levadiakos Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Aris Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kallithea Aris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Lamia Aris |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.94 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Panaitolikos
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Panaitolikos Kallithea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Volos NFC Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Panaitolikos Atromitos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.94 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Panaitolikos OFI |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.82 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7