VĐQG Hy Lạp - 23/12/2024 13:00
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.80
0.98 2.25 0.76
- - -
- - -
2.90 3.00 2.70
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.81 0.75 0.89
- - -
- - -
3.60 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Fabiano
-
18’
Đang cập nhật
Monchu
-
30’
Pione Sisto
Álvaro Zamora
-
Francesc Regis
E. Yablonskiy
46’ -
52’
Đang cập nhật
Martín Montoya
-
Julián Bartolo
E. Yablonskiy
59’ -
66’
Pione Sisto
José Cifuentes
-
Miguel Muñoz Mora
Theofanis Tzandaris
74’ -
Julián Bartolo
Federico Macheda
76’ -
79’
Kike Saverio
Giannis Fetfatzidis
-
Julián Bartolo
Pepe Castaño
84’ -
90’
Fabiano
Lindsay Rose
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
39%
61%
0
1
9
13
270
427
11
12
3
2
3
2
Asteras Tripolis Aris
Asteras Tripolis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis
4-2-3-1 Aris
Huấn luyện viên: Marinos Ouzounidis
11
Francesc Regis
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
29
Federico Álvarez
7
Julián Bartolo
7
Julián Bartolo
69
Oluwatobiloba Alagbe
69
Oluwatobiloba Alagbe
69
Oluwatobiloba Alagbe
20
Nikos Kaltsas
16
Vladimír Darida
9
Álvaro Zamora
9
Álvaro Zamora
9
Álvaro Zamora
9
Álvaro Zamora
3
Fabiano
3
Fabiano
6
Manu García
6
Manu García
6
Manu García
11
Kike Saverio
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Tiền vệ |
50 | 8 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Nikos Kaltsas Tiền vệ |
48 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
69 Oluwatobiloba Alagbe Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
29 Federico Álvarez Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikolaos Papadopoulos Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 N. Alho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Miguel Muñoz Mora Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Vladimír Darida Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Kike Saverio Tiền vệ |
46 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Fabiano Hậu vệ |
50 | 5 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Manu García Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Álvaro Zamora Tiền vệ |
54 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Jakub Brabec Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Monchu Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Martín Montoya Hậu vệ |
59 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
7 Pione Sisto Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Julián Cuesta Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Martin Frydek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pepe Castaño Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Sean Goss Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Darnel Eric Bile Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 E. Yablonskiy Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Rubén García Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Nikolaos Zouglis Tiền đạo |
44 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Panagiotis Tzimas Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jean Jules Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
77 Michalis Panagidis Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Valentino Fattore Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 José Cifuentes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Lindsay Rose Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Sidklev Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Juankar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Giannis Fetfatzidis Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
1 : 1
(0-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
3 : 2
(1-2)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
3 : 2
(1-1)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Aris
3 : 0
(2-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
0 : 2
(0-1)
Aris
Asteras Tripolis
Aris
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Panionios Asteras Tripolis |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Volos NFC Asteras Tripolis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Asteras Tripolis Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
05/12/2024 |
Asteras Tripolis Zakynthos |
5 1 (2) (0) |
0.90 -2.75 0.95 |
0.79 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Panserraikos Asteras Tripolis |
2 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Aris
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Aris Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Aris Atromitos |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Aris AEK Athens |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
AEK Athens Aris |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Aris Volos NFC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
16 Thẻ vàng đối thủ 19
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 36
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 21
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 41