Asteras Tripolis
Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1930
Huấn luyện viên: Milan Rastavac
Sân vận động: Stadio Theodoros Kolokotronis
25/01
Asteras Tripolis
Kallithea
0 : 0
0 : 0
Kallithea
0.94 -0.5 0.92
0.92 2.25 0.85
0.92 2.25 0.85
19/01
Levadiakos
Asteras Tripolis
1 : 2
1 : 0
Asteras Tripolis
0.83 +0 0.96
0.79 1.75 0.89
0.79 1.75 0.89
13/01
Asteras Tripolis
Panaitolikos
2 : 0
0 : 0
Panaitolikos
0.80 -0.5 -0.95
0.77 2.0 0.96
0.77 2.0 0.96
08/01
Asteras Tripolis
Panionios
2 : 0
0 : 0
Panionios
0.82 -1.0 -0.98
0.85 2.25 0.93
0.85 2.25 0.93
05/01
Atromitos
Asteras Tripolis
0 : 1
0 : 0
Asteras Tripolis
-0.98 -0.5 0.82
0.96 2.0 0.91
0.96 2.0 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Tiền đạo |
146 | 18 | 12 | 13 | 1 | Tiền đạo | |
7 Tiền đạo |
74 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo | |
19 Hậu vệ |
138 | 3 | 3 | 24 | 2 | Hậu vệ | |
29 Hậu vệ |
150 | 2 | 13 | 18 | 0 | Hậu vệ | |
69 Tiền vệ |
66 | 2 | 1 | 9 | 2 | Tiền vệ | |
2 Hậu vệ |
134 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ | |
77 Nikos Zouglis Tiền đạo |
57 | 0 | 3 | 4 | 0 | 22 | Tiền đạo |
3 Diamantis Houhoumis Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | 31 | Hậu vệ |
1 Thủ môn |
141 | 2 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn | |
33 Fotis Sgouris Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |