Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 08/01/2025 16:00
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
1.48 4.10 7.00
0.84 9 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.96 1.0 0.84
- - -
- - -
2.00 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Nicolás Czornomaz
-
22’
Đang cập nhật
Giorgos Stoupis
-
36’
Đang cập nhật
Jakub Hrustinec
-
Diamantis Chouchoumis
Francesc Regis
48’ -
Đang cập nhật
Pepe Castaño
50’ -
62’
Denis Cheryshev
Dimitrios Kolovos
-
E. Yablonskiy
Julián Bartolo
63’ -
Eder González
Oluwatobiloba Alagbe
65’ -
72’
Jon Prifti
I. Yakovlev
-
73’
Nicolás Czornomaz
Dimitris Grontis
-
Theofanis Tzandaris
Charalampos Kallanxhi
80’ -
86’
Giorgos Stoupis
Giannis Alexandrakis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
58%
42%
1
4
16
11
379
274
13
4
6
1
2
1
Asteras Tripolis Panionios
Asteras Tripolis 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis
4-1-4-1 Panionios
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
11
Francesc Regis Crespí
16
Panagiotis Tsintotas
16
Panagiotis Tsintotas
16
Panagiotis Tsintotas
16
Panagiotis Tsintotas
5
Evgeni Yablonski
16
Panagiotis Tsintotas
16
Panagiotis Tsintotas
16
Panagiotis Tsintotas
16
Panagiotis Tsintotas
5
Evgeni Yablonski
6
Anio Poci
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
47
Jon Prifti
99
Dimitrios Skafidas
99
Dimitrios Skafidas
77
Spyros Vernardos
77
Spyros Vernardos
77
Spyros Vernardos
8
Giorgos Stoupis
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Crespí Tiền vệ |
52 | 8 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Evgeni Yablonski Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 José Castaño Muñoz Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Diamantis Houhoumis Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén García Canales Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
10 Eder González Tortella Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Panagiotis Tzimas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Chidera Michael Okoh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Anio Poci Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Giorgos Stoupis Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Dimitrios Skafidas Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Spyros Vernardos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jon Prifti Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alberto Ngwem Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nicolás Czornomaz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Jakub Hrustinec Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Damian Gjini Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Denis Cheryshev Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Felicio Silva Reis Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Federico Hernán Álvarez Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Charalampos Kallantzi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền vệ |
48 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nikolaos Kaltsas Tiền vệ |
50 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
69 Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Miguel Muñoz Mora Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
78 Marios Dervishi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Papadopoulos Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Giannis Alexandrakis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Giannakopoulos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Theodoros Zoulias Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Ioan Jakovlev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dimitris Grontis Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgios Gemistos Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dimitris Kolovos Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 León Piergiácomi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Lavkas Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Asteras Tripolis
Panionios
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panionios
0 : 2
(0-0)
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
Panionios
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Atromitos Asteras Tripolis |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Asteras Tripolis Aris |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.98 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Panionios Asteras Tripolis |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Volos NFC Asteras Tripolis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Asteras Tripolis Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Panionios
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
AEK Athens II Panionios |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Panionios Asteras Tripolis |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Egaleo Panionios |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Panionios Panargiakos |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Panionios Panserraikos |
3 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 29