VĐQG Hy Lạp - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Stadio Theodoros Kolokotronis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.94 -1 1/2 0.92
0.92 2.25 0.85
- - -
- - -
1.90 3.30 4.33
0.85 9 0.94
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.68 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Asteras Tripolis Kallithea
Asteras Tripolis 4-5-1
Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis
4-5-1 Kallithea
Huấn luyện viên: Stylianos Malezas
11
Francesc Regis Crespí
19
José Castaño Muñoz
19
José Castaño Muñoz
19
José Castaño Muñoz
19
José Castaño Muñoz
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
20
Nikolaos Kaltsas
25
Giannis Loukinas
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
2
Josua Antonio Mejías García
17
Mor Ndiaye
17
Mor Ndiaye
17
Mor Ndiaye
17
Mor Ndiaye
17
Mor Ndiaye
17
Mor Ndiaye
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Crespí Tiền đạo |
55 | 8 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Nikolaos Kaltsas Tiền đạo |
53 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
7 Julián Bartolo Tiền đạo |
51 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
69 Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 José Castaño Muñoz Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Federico Hernán Álvarez Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Eder González Tortella Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikos Papadopoulos Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén García Canales Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Georgios Manthatis Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Josua Antonio Mejías García Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pyry Soiri Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Georgios Vrakas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Bernabé Barragán Maestre Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Ioannis Tsivelekidis Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
58 Triantafyllos Pasalidis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Asteras Tripolis
Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Kallithea
1 : 3
(1-1)
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
Kallithea
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Asteras Tripolis
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
08/01/2025 |
Asteras Tripolis Panionios |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Atromitos Asteras Tripolis |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Asteras Tripolis Aris |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.98 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Kallithea
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kallithea Lamia |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Panathinaikos Kallithea |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.92 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 28