GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Kallithea

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1966

Huấn luyện viên: Massimo Donati

Sân vận động: Stadio Kallitheas Grigóris Lamprákis

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Kallithea

Kallithea

OFI

OFI

0 : 0

0 : 0

OFI

OFI

0-0

16/02

0-0

16/02

Panaitolikos

Panaitolikos

Kallithea

Kallithea

0 : 0

0 : 0

Kallithea

Kallithea

0-0

10/02

0-0

10/02

Atromitos

Atromitos

Kallithea

Kallithea

0 : 0

0 : 0

Kallithea

Kallithea

0-0

02/02

0-0

02/02

Kallithea

Kallithea

Aris

Aris

0 : 0

0 : 0

Aris

Aris

0-0

25/01

0-0

25/01

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Kallithea

Kallithea

0 : 0

0 : 0

Kallithea

Kallithea

0-0

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.85

0.92 2.25 0.85

18/01

3-3

18/01

Kallithea

Kallithea

Volos NFC

Volos NFC

2 : 0

0 : 0

Volos NFC

Volos NFC

3-3

0.97 -0.25 0.87

0.77 2.0 0.93

0.77 2.0 0.93

12/01

9-3

12/01

AEK Athens

AEK Athens

Kallithea

Kallithea

2 : 0

1 : 0

Kallithea

Kallithea

9-3

0.95 -2.0 0.90

0.90 3.0 0.82

0.90 3.0 0.82

04/01

3-4

04/01

Kallithea

Kallithea

Lamia

Lamia

2 : 1

1 : 0

Lamia

Lamia

3-4

-0.95 -0.5 0.80

0.89 2.0 0.95

0.89 2.0 0.95

22/12

17-3

22/12

Panathinaikos

Panathinaikos

Kallithea

Kallithea

1 : 0

0 : 0

Kallithea

Kallithea

17-3

-0.95 -2.0 0.80

0.92 3.0 0.84

0.92 3.0 0.84

16/12

5-4

16/12

Kallithea

Kallithea

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

1 : 1

0 : 0

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

5-4

0.87 +1.5 0.97

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Giannis Loukinas Tiền đạo

32 9 0 1 0 34 Tiền đạo

0

Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ

31 2 2 1 0 26 Tiền vệ

0

Javier Magro Matilla Tiền vệ

27 1 0 4 0 37 Tiền vệ

0

Andreas Vasilogiannis Tiền vệ

27 0 1 2 0 34 Tiền vệ

0

Athanasios Pantos Thủ môn

10 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Giorgos Orestis Tsintonis Tiền vệ

10 0 0 1 0 26 Tiền vệ

0

Anthony Mounier Tiền vệ

0 0 0 0 0 38 Tiền vệ

0

Georgios Doumtsis Tiền đạo

0 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Panagiotis Kynigopoulos Tiền đạo

10 0 0 1 0 29 Tiền đạo

0

Nikos Kainourgios Hậu vệ

16 0 0 1 0 27 Hậu vệ