Kallithea
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1966
Huấn luyện viên: Massimo Donati
Sân vận động: Stadio Kallitheas Grigóris Lamprákis
25/01
Asteras Tripolis
Kallithea
0 : 0
0 : 0
Kallithea
0.94 -0.5 0.92
0.92 2.25 0.85
0.92 2.25 0.85
18/01
Kallithea
Volos NFC
2 : 0
0 : 0
Volos NFC
0.97 -0.25 0.87
0.77 2.0 0.93
0.77 2.0 0.93
12/01
AEK Athens
Kallithea
2 : 0
1 : 0
Kallithea
0.95 -2.0 0.90
0.90 3.0 0.82
0.90 3.0 0.82
22/12
Panathinaikos
Kallithea
1 : 0
0 : 0
Kallithea
-0.95 -2.0 0.80
0.92 3.0 0.84
0.92 3.0 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Giannis Loukinas Tiền đạo |
32 | 9 | 0 | 1 | 0 | 34 | Tiền đạo |
0 Demethryus Maciel Areias Nascimento Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Javier Magro Matilla Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | 37 | Tiền vệ |
0 Andreas Vasilogiannis Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Athanasios Pantos Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
0 Giorgos Orestis Tsintonis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Anthony Mounier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Tiền vệ |
0 Georgios Doumtsis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Panagiotis Kynigopoulos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Nikos Kainourgios Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Hậu vệ |