VĐQG Hy Lạp - 16/12/2024 18:30
SVĐ: Olympiako Stadio Spyros Louis
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/2 0.97
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
10.00 4.75 1.30
0.89 8.75 0.81
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
-0.90 1.25 0.78
- - -
- - -
8.50 2.50 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Josua Mejías
59’ -
63’
Costinha
Charalampos Kostoulas
-
69’
Đang cập nhật
Charalampos Kostoulas
-
Mathieu Valbuena
Samba Diba
74’ -
75’
Sérgio Oliveira
Santiago Hezze
-
76’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
-
Mor Ndiaye
Elia Giani
81’ -
82’
Đang cập nhật
Gelson Martins
-
86’
Đang cập nhật
Santiago Hezze
-
87’
Apostolos Apostolopoulos
Panagiotis Retsos
-
Javier Matilla
Elia Giani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
38%
62%
2
0
10
13
317
502
3
13
1
3
3
2
Kallithea Olympiakos Piraeus
Kallithea 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Massimo Donati
4-2-3-1 Olympiakos Piraeus
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
25
Giannis Loukinas
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
28
Mathieu Valbuena
14
Georgios Manthatis
14
Georgios Manthatis
8
Javier Matilla
8
Javier Matilla
8
Javier Matilla
10
Demethryus
9
Ayoub El Kaabi
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
11
Kristoffer Velde
11
Kristoffer Velde
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Giannis Loukinas Tiền đạo |
26 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Demethryus Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Georgios Manthatis Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Javier Matilla Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Mathieu Valbuena Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Bernabé Barragán Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Josua Mejías Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Giannis Tsivelekidis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Nikos Kainourgios Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mor Ndiaye Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pyry Soiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
22 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gelson Martins Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Costinha Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 David Carmo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
65 Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Sérgio Oliveira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Dani García Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kallithea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 R. Uldriķis Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andreas Vasilogiannis Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Thierry Moutinho Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Matěj Hanousek Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Alessandro Mercati Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Samba Diba Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicolás Marotta Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ioannis Gelios Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Elia Giani Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Georgios Masouras Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Santiago Hezze Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Charalampos Kostoulas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Andreas Ntoi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kallithea
Olympiakos Piraeus
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
1 : 1
(1-1)
Kallithea
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Kallithea
0 : 1
(0-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
2 : 1
(1-0)
Kallithea
Kallithea
Olympiakos Piraeus
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kallithea
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Kallithea Levadiakos |
2 4 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Kallithea |
1 1 (1) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
PAOK Kallithea |
2 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Kallithea Panserraikos |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
OFI Kallithea |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Olympiakos Piraeus
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Volos NFC |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2 0.95 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Kallithea |
1 1 (1) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
OFI Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (0) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
FCSB Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.98 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
18 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 24