Olympiakos Piraeus
Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1925
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
Sân vận động: Stadio Georgios Karaiskáki
02/02
Levadiakos
Olympiakos Piraeus
0 : 0
0 : 0
Olympiakos Piraeus
0.87 +1.25 0.97
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
26/01
Olympiakos Piraeus
Panathinaikos
0 : 0
0 : 0
Panathinaikos
0.85 -0.5 1.00
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
23/01
Porto
Olympiakos Piraeus
0 : 1
0 : 0
Olympiakos Piraeus
0.99 -0.75 0.94
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
19/01
Atromitos
Olympiakos Piraeus
1 : 2
1 : 2
Olympiakos Piraeus
0.87 +1.0 0.97
0.85 2.0 -0.97
0.85 2.0 -0.97
15/01
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
1 : 1
0 : 0
Olympiakos Piraeus
0.88 +0 0.88
0.95 2.0 0.81
0.95 2.0 0.81
11/01
Olympiakos Piraeus
Aris
2 : 1
0 : 1
Aris
0.88 -1.5 0.90
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Tiền đạo |
228 | 42 | 25 | 22 | 0 | Tiền đạo | |
9 Tiền đạo |
79 | 39 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo | |
23 Hậu vệ |
105 | 6 | 12 | 14 | 1 | Hậu vệ | |
74 Andreas-Richardos Ntoi Hậu vệ |
105 | 3 | 1 | 8 | 3 | 22 | Hậu vệ |
32 Santiago Hezze Tiền vệ |
75 | 1 | 3 | 10 | 0 | 24 | Tiền vệ |
45 Hậu vệ |
97 | 1 | 2 | 19 | 2 | Hậu vệ | |
88 Thủ môn |
196 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn | |
99 Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
1 Thủ môn |
119 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn | |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền đạo |