VĐQG Hy Lạp - 06/01/2025 16:00
SVĐ: Stadio Panetolikou
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/4 0.90
0.78 2.25 0.95
- - -
- - -
8.00 4.50 1.40
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.96 1.0 0.92
- - -
- - -
8.50 2.25 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Facundo Pérez
27’ -
Đang cập nhật
Daniel Lajud
35’ -
45’
Đang cập nhật
Kristoffer Velde
-
Đang cập nhật
Facundo Pérez
51’ -
Giannis Bouzoukis
Miguel Luís
63’ -
Nikola Stajić
Christos Belevonis
64’ -
70’
Rodinei
Chiquinho
-
71’
Christos Mouzakitis
Charalampos Kostoulas
-
72’
Gelson Martins
Dani García
-
Charis Mavrias
Georgios Agapakis
81’ -
Andrija Majdevac
Vangelis Nikolaou
82’ -
85’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
8
33%
67%
4
1
11
15
304
593
4
18
1
6
1
3
Panaitolikos Olympiakos Piraeus
Panaitolikos 3-5-2
Huấn luyện viên: Giannis Petrakis
3-5-2 Olympiakos Piraeus
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
24
Pedro Silva
35
Charis Mavrias
35
Charis Mavrias
35
Charis Mavrias
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
49
Nikola Stajić
18
Giannis Bouzoukis
18
Giannis Bouzoukis
9
Ayoub El Kaabi
22
Chiquinho
22
Chiquinho
22
Chiquinho
22
Chiquinho
11
Kristoffer Velde
11
Kristoffer Velde
10
Gelson Martins
10
Gelson Martins
10
Gelson Martins
23
Rodinei
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Pedro Silva Tiền vệ |
52 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
54 Georgios Liavas Tiền vệ |
51 | 3 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Giannis Bouzoukis Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Charis Mavrias Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Facundo Pérez Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
49 Nikola Stajić Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Lucas Cháves Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Sielis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Epameinondas Pantelakis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Lajud Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrija Majdevac Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Hậu vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gelson Martins Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chiquinho Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Ortega Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 David Carmo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Santiago Hezze Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Panaitolikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 David Galiatsos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Miguel Luís Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Georgios Agapakis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Vangelis Nikolaou Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Christos Belevonis Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Kakonis Vasilios Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Michalis Pardalos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Andrés Roa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sotiris Kontouris Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Dani García Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
64 Antonis Papakanellos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Costinha Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
84 Charalampos Kostoulas Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panaitolikos
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
0 : 0
(0-0)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
1 : 2
(1-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
3 : 1
(2-1)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
6 : 1
(2-0)
Panaitolikos
VĐQG Hy Lạp
Panaitolikos
0 : 2
(0-0)
Olympiakos Piraeus
Panaitolikos
Olympiakos Piraeus
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Panaitolikos
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Panserraikos Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Panaitolikos PAOK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Lamia Panaitolikos |
0 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Levadiakos Panaitolikos |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Panaitolikos Panathinaikos |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Olympiakos Piraeus
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Volos NFC |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2 0.95 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Kallithea |
1 1 (1) (1) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
18 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 19