Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Olympiakos Piraeus Qarabağ
Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
4-2-3-1 Qarabağ
Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov
9
Ayoub El Kaabi
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
19
Giorgos Masouras
19
Giorgos Masouras
19
Giorgos Masouras
23
Rodinei Marcelo de Almeida
15
Leandro Livramento Andrade
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
10
Abdellah Zoubir
10
Abdellah Zoubir
2
Matheus de Barros da Silva
2
Matheus de Barros da Silva
2
Matheus de Barros da Silva
90
Nəriman Axundzadə
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ |
32 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Giorgos Masouras Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
84 Charalampos Kostoulas Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Leandro Livramento Andrade Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Nəriman Axundzadə Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdellah Zoubir Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus de Barros da Silva Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Marko Janković Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Oleksii Kashchuk Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Kevin David Medina Renteria Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Julio Rodrigues Romão Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
97 Fabijan Buntic Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Bəhlul Mustafazadə Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Alexandros Anagnostopoulos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Theofanis Bakoulas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Antonis Papakanellos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Badavi Hüseynov Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Tural Bayramov Hậu vệ |
38 | 8 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emmanuel Addai Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Riçard Almeyda de Oliveira Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Abbas Hüseynov Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sadiq Məmmədzadə Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Mateusz Kochalski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Musa Gurbanli Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Erickson Patrick Correia Andrade Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yassine Benzia Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Vešović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleksey Isaev Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Olympiakos Piraeus
Qarabağ
Europa League
Qarabağ
0 : 0
(0-0)
Olympiakos Piraeus
Europa League
Olympiakos Piraeus
0 : 3
(0-0)
Qarabağ
Olympiakos Piraeus
Qarabağ
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Olympiakos Piraeus
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
23/01/2025 |
Porto Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 1.09 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Atromitos Olympiakos Piraeus |
1 2 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.0 1.03 |
H
|
T
|
|
15/01/2025 |
Panathinaikos Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Qarabağ
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Qarabağ Turan |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.85 2.75 0.77 |
|||
23/01/2025 |
Qarabağ FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Qarabağ Keşlə FK |
3 2 (2) (2) |
0.87 -2.5 0.92 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Qarabağ Araz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Keşlə FK Qarabağ |
0 1 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.76 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 6