GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Georgios Karaiskáki

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Luis Mendilibar Etxebarria

  • Ngày sinh:

    14-03-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    141 (T:54, H:41, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Qurban Qurbanov

  • Ngày sinh:

    13-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    239 (T:149, H:45, B:45)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Olympiakos Piraeus Qarabağ

Đội hình

Olympiakos Piraeus 4-2-3-1

Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria

Olympiakos Piraeus VS Qarabağ

4-2-3-1 Qarabağ

Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov

9

Ayoub El Kaabi

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado

19

Giorgos Masouras

19

Giorgos Masouras

19

Giorgos Masouras

23

Rodinei Marcelo de Almeida

15

Leandro Livramento Andrade

44

Elvin Cəfərquliyev

44

Elvin Cəfərquliyev

44

Elvin Cəfərquliyev

44

Elvin Cəfərquliyev

10

Abdellah Zoubir

10

Abdellah Zoubir

2

Matheus de Barros da Silva

2

Matheus de Barros da Silva

2

Matheus de Barros da Silva

90

Nəriman Axundzadə

Đội hình xuất phát

Olympiakos Piraeus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayoub El Kaabi Tiền đạo

29 6 2 0 0 Tiền đạo

23

Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ

32 3 3 1 0 Hậu vệ

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

19

Giorgos Masouras Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

96

Christos Mouzakitis Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

88

Konstantinos Tzolakis Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

45

Panagiotis Retsos Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

16

David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Daniel García Carrillo Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

84

Charalampos Kostoulas Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Qarabağ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Leandro Livramento Andrade Tiền vệ

37 5 1 0 0 Tiền vệ

90

Nəriman Axundzadə Tiền đạo

38 5 1 0 0 Tiền đạo

10

Abdellah Zoubir Tiền vệ

38 2 2 0 0 Tiền vệ

2

Matheus de Barros da Silva Hậu vệ

34 1 1 3 0 Hậu vệ

44

Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ

34 1 1 1 1 Hậu vệ

8

Marko Janković Tiền vệ

32 1 1 1 0 Tiền vệ

21

Oleksii Kashchuk Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

81

Kevin David Medina Renteria Hậu vệ

28 1 0 2 1 Hậu vệ

6

Julio Rodrigues Romão Tiền vệ

35 0 3 6 0 Tiền vệ

97

Fabijan Buntic Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

13

Bəhlul Mustafazadə Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Olympiakos Piraeus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Marko Stamenic Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Alexandros Paschalakis Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

99

Alexandros Anagnostopoulos Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kristoffer Velde Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

29

Theofanis Bakoulas Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Giulian Biancone Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Roman Yaremchuk Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

64

Antonis Papakanellos Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lorenzo Pirola Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Qarabağ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Badavi Hüseynov Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Tural Bayramov Hậu vệ

38 8 1 0 0 Hậu vệ

11

Emmanuel Addai Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Riçard Almeyda de Oliveira Tiền vệ

36 4 0 2 1 Tiền vệ

30

Abbas Hüseynov Hậu vệ

36 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Sadiq Məmmədzadə Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

99

Mateusz Kochalski Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

22

Musa Gurbanli Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Erickson Patrick Correia Andrade Tiền vệ

37 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Yassine Benzia Tiền vệ

34 5 3 3 0 Tiền vệ

29

Marko Vešović Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Aleksey Isaev Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

Olympiakos Piraeus

Qarabağ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympiakos Piraeus: 0T - 1H - 1B) (Qarabağ: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2022

Europa League

Qarabağ

0 : 0

(0-0)

Olympiakos Piraeus

06/10/2022

Europa League

Olympiakos Piraeus

0 : 3

(0-0)

Qarabağ

Phong độ gần nhất

Olympiakos Piraeus

Phong độ

Qarabağ

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympiakos Piraeus

0% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.86 2.25 0.86

Europa League

23/01/2025

Porto

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.84 -0.75 1.09

0.90 2.5 0.90

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Atromitos

Olympiakos Piraeus

1 2

(1) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.0 1.03

H
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

15/01/2025

Panathinaikos

Olympiakos Piraeus

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.88

0.95 2.0 0.81

H
H

VĐQG Hy Lạp

11/01/2025

Olympiakos Piraeus

Aris

2 1

(0) (1)

0.88 -1.5 0.90

0.85 2.5 0.85

B
T

Qarabağ

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

26/01/2025

Qarabağ

Turan

0 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.77

0.85 2.75 0.77

Europa League

23/01/2025

Qarabağ

FCSB

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.94

0.90 2.5 0.90

VĐQG Azerbaijan

17/01/2025

Qarabağ

Keşlə FK

3 2

(2) (2)

0.87 -2.5 0.92

0.89 3.5 0.91

B
T

VĐQG Azerbaijan

22/12/2024

Qarabağ

Araz

2 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.80 2.75 0.82

T
X

VĐQG Azerbaijan

19/12/2024

Keşlə FK

Qarabağ

0 1

(0) (0)

0.85 +2.0 0.95

0.76 3.0 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

9 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất