VĐQG Hy Lạp - 09/02/2025 15:00
SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Olympiakos Piraeus Asteras Tripolis
Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Asteras Tripolis
Huấn luyện viên:
9
Ayoub El Kaabi
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
3
Francisco Gabriel Ortega
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
19
Giorgos Masouras
19
Giorgos Masouras
19
Giorgos Masouras
23
Rodinei Marcelo de Almeida
11
Francesc Regis Crespí
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
29
Federico Hernán Álvarez
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
69
Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi
7
Julián Bartolo
7
Julián Bartolo
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ |
32 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Giorgos Masouras Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
84 Charalampos Kostoulas Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Francesc Regis Crespí Hậu vệ |
56 | 8 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikolaos Kaltsas Tiền vệ |
54 | 7 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Julián Bartolo Tiền đạo |
52 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
69 Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 José Castaño Muñoz Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Federico Hernán Álvarez Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Federico Macheda Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikos Papadopoulos Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén García Canales Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Simon Deli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Eder González Tortella Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Theofanis Bakoulas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Antonis Papakanellos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Alexandros Anagnostopoulos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Asteras Tripolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Panagiotis Tzimas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Evgeni Yablonski Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Nikos Zouglis Tiền đạo |
47 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Panagiotis Tsintotas Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Markos Touroukis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nikolai Alho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Theofanis Tzandaris Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Diamantis Houhoumis Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Olympiakos Piraeus
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
1 : 0
(1-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
2 : 1
(0-1)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
0 : 2
(0-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
5 : 0
(2-0)
Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis
0 : 0
(0-0)
Olympiakos Piraeus
Olympiakos Piraeus
Asteras Tripolis
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Olympiakos Piraeus
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Levadiakos Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
30/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
23/01/2025 |
Porto Olympiakos Piraeus |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Asteras Tripolis
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Asteras Tripolis Lamia |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Asteras Tripolis Kallithea |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Levadiakos Asteras Tripolis |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.79 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Asteras Tripolis Panaitolikos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.77 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
08/01/2025 |
Asteras Tripolis Panionios |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13