GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 09/02/2025 15:00

SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Georgios Karaiskáki

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Olympiakos Piraeus Asteras Tripolis

Đội hình

Olympiakos Piraeus 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Olympiakos Piraeus VS Asteras Tripolis

4-2-3-1 Asteras Tripolis

Huấn luyện viên:

9

Ayoub El Kaabi

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado

19

Giorgos Masouras

19

Giorgos Masouras

19

Giorgos Masouras

23

Rodinei Marcelo de Almeida

11

Francesc Regis Crespí

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

29

Federico Hernán Álvarez

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi

7

Julián Bartolo

7

Julián Bartolo

Đội hình xuất phát

Olympiakos Piraeus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayoub El Kaabi Tiền đạo

29 6 2 0 0 Tiền đạo

23

Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ

32 3 3 1 0 Hậu vệ

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

19

Giorgos Masouras Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

96

Christos Mouzakitis Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

88

Konstantinos Tzolakis Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

45

Panagiotis Retsos Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

16

David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Daniel García Carrillo Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

84

Charalampos Kostoulas Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Francesc Regis Crespí Hậu vệ

56 8 7 7 0 Hậu vệ

20

Nikolaos Kaltsas Tiền vệ

54 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền đạo

52 5 5 6 0 Tiền đạo

69

Oluwatobiloba Alagbe Adefunyibomi Tiền vệ

52 2 1 8 1 Tiền vệ

19

José Castaño Muñoz Hậu vệ

50 1 3 8 1 Hậu vệ

29

Federico Hernán Álvarez Hậu vệ

57 1 1 8 0 Hậu vệ

41

Federico Macheda Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikos Papadopoulos Thủ môn

44 0 0 3 0 Thủ môn

2

Rubén García Canales Hậu vệ

48 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Simon Deli Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Eder González Tortella Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olympiakos Piraeus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Theofanis Bakoulas Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Giulian Biancone Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Roman Yaremchuk Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

64

Antonis Papakanellos Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lorenzo Pirola Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

20

João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Marko Stamenic Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Alexandros Paschalakis Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

99

Alexandros Anagnostopoulos Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kristoffer Velde Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Panagiotis Tzimas Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Evgeni Yablonski Tiền vệ

36 4 0 5 1 Tiền vệ

77

Nikos Zouglis Tiền đạo

47 0 3 4 0 Tiền đạo

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

24

Markos Touroukis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nikolai Alho Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Diamantis Houhoumis Hậu vệ

52 0 1 4 0 Hậu vệ

Olympiakos Piraeus

Asteras Tripolis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympiakos Piraeus: 3T - 1H - 1B) (Asteras Tripolis: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

1 : 0

(1-0)

Olympiakos Piraeus

25/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Olympiakos Piraeus

2 : 1

(0-1)

Asteras Tripolis

12/11/2023

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 2

(0-0)

Olympiakos Piraeus

28/12/2022

VĐQG Hy Lạp

Olympiakos Piraeus

5 : 0

(2-0)

Asteras Tripolis

29/08/2022

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 0

(0-0)

Olympiakos Piraeus

Phong độ gần nhất

Olympiakos Piraeus

Phong độ

Asteras Tripolis

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.2
TB bàn thắng
1.2
0.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympiakos Piraeus

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/02/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

Levadiakos

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.80 2.5 1.00

Europa League

30/01/2025

Olympiakos Piraeus

Qarabağ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.86 2.25 0.86

Europa League

23/01/2025

Porto

Olympiakos Piraeus

0 1

(0) (0)

0.99 -0.75 0.94

0.90 2.5 0.90

T
X

Asteras Tripolis

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

03/02/2025

Asteras Tripolis

Lamia

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

- - -

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

Asteras Tripolis

Kallithea

0 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.92 2.25 0.85

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Levadiakos

Asteras Tripolis

1 2

(1) (0)

0.83 +0 0.96

0.79 1.75 0.89

T
T

VĐQG Hy Lạp

13/01/2025

Asteras Tripolis

Panaitolikos

2 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.77 2.0 0.96

T
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Asteras Tripolis

Panionios

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất