GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 05/02/2025 17:30

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.02 3.25 4.18

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Olympiakos Piraeus Panathinaikos

Đội hình

Olympiakos Piraeus 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Olympiakos Piraeus VS Panathinaikos

4-2-3-1 Panathinaikos

Huấn luyện viên:

9

Ayoub El Kaabi

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

3

Francisco Gabriel Ortega

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado

19

Giorgos Masouras

19

Giorgos Masouras

19

Giorgos Masouras

23

Rodinei Marcelo de Almeida

31

Filip Đuričić

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

Đội hình xuất phát

Olympiakos Piraeus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayoub El Kaabi Tiền đạo

29 6 2 0 0 Tiền đạo

23

Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ

32 3 3 1 0 Hậu vệ

22

Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

19

Giorgos Masouras Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

96

Christos Mouzakitis Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

88

Konstantinos Tzolakis Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

45

Panagiotis Retsos Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

16

David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Daniel García Carrillo Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

84

Charalampos Kostoulas Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Filip Đuričić Tiền đạo

35 5 1 4 0 Tiền đạo

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

32 2 1 4 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

39 1 3 5 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Georgios Vagiannidis Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

38 1 0 4 1 Tiền vệ

55

Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ

37 0 1 4 0 Tiền vệ

20

Nemanja Maksimović Tiền vệ

32 0 1 1 0 Tiền vệ

69

Bartłomiej Drągowski Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

14

Erik Palmer-Brown Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Olympiakos Piraeus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Marko Stamenic Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Alexandros Paschalakis Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

99

Alexandros Anagnostopoulos Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kristoffer Velde Tiền vệ

27 2 1 0 0 Tiền vệ

29

Theofanis Bakoulas Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Giulian Biancone Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Roman Yaremchuk Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

64

Antonis Papakanellos Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lorenzo Pirola Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo

32 6 1 4 0 Tiền đạo

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

35 3 0 2 0 Tiền đạo

16

Adam Gnezda Čerin Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

39 0 3 4 0 Tiền vệ

6

José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ

26 0 0 1 1 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

39 0 2 1 1 Hậu vệ

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Yuri Lodygin Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

3

Philipp Max Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympiakos Piraeus: 0T - 4H - 1B) (Panathinaikos: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/01/2025

VĐQG Hy Lạp

Olympiakos Piraeus

0 : 0

(0-0)

Panathinaikos

15/01/2025

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 1

(0-0)

Olympiakos Piraeus

06/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

0 : 0

(0-0)

Olympiakos Piraeus

19/05/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

2 : 2

(1-0)

Olympiakos Piraeus

10/03/2024

VĐQG Hy Lạp

Olympiakos Piraeus

1 : 3

(1-2)

Panathinaikos

Phong độ gần nhất

Olympiakos Piraeus

Phong độ

Panathinaikos

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympiakos Piraeus

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

Levadiakos

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.80 2.5 1.00

Europa League

30/01/2025

Olympiakos Piraeus

Qarabağ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.86 2.25 0.86

Europa League

23/01/2025

Porto

Olympiakos Piraeus

0 2

(0) (0)

0.99 -0.75 0.94

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Atromitos

Olympiakos Piraeus

1 2

(1) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.0 1.03

H
T

Panathinaikos

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panathinaikos

OFI

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.75 2.5 1.05

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

Olympiakos Piraeus

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.86 2.25 0.86

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panathinaikos

AEK Athens

1 0

(1) (0)

0.99 +0 0.80

0.92 2.25 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

15/01/2025

Panathinaikos

Olympiakos Piraeus

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.88

0.95 2.0 0.81

H
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Panserraikos

Panathinaikos

2 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.87

0.93 2.75 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất