Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 15/01/2025 17:30
SVĐ: Olympiako Stadio Spyros Louis
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.88
0.95 2.0 0.81
- - -
- - -
2.80 2.80 2.80
0.83 8.5 0.91
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
3.50 1.83 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Bart Schenkeveld
Erik Palmer-Brown
46’ -
Đang cập nhật
Filip Đuričić
51’ -
61’
Costinha
Santiago Hezze
-
Tetê
Facundo Pellistri
67’ -
73’
Gelson Martins
Roman Yaremchuk
-
75’
Rodinei
Roman Yaremchuk
-
Filip Đuričić
Daniel Mancini
79’ -
87’
Chiquinho
Georgios Masouras
-
89’
Đang cập nhật
Francisco Ortega
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
43%
57%
0
5
9
23
367
486
10
9
6
1
2
2
Panathinaikos Olympiakos Piraeus
Panathinaikos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória
4-2-3-1 Olympiakos Piraeus
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
10
Tetê
11
A. Bakasetas
11
A. Bakasetas
11
A. Bakasetas
11
A. Bakasetas
7
Fotis Ioannidis
7
Fotis Ioannidis
25
Filip Mladenović
25
Filip Mladenović
25
Filip Mladenović
31
Filip Đuričić
23
Rodinei
96
Christos Mouzakitis
96
Christos Mouzakitis
96
Christos Mouzakitis
96
Christos Mouzakitis
22
Chiquinho
22
Chiquinho
3
Francisco Ortega
3
Francisco Ortega
3
Francisco Ortega
10
Gelson Martins
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tetê Tiền vệ |
30 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Filip Đuričić Tiền vệ |
33 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Filip Mladenović Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Bakasetas Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 N. Maksimović Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yury Lodygin Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bart Schenkeveld Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 S. Ingason Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rodinei Hậu vệ |
29 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Gelson Martins Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chiquinho Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Ortega Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Costinha Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
84 Charalampos Kostoulas Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Panathinaikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Giorgos Nikas Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Mancini Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Zeca Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Facundo Pellistri Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Erik Palmer-Brown Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Athanasios Dabizas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexander Jeremejeff Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 G. Vagiannidis Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Georgios Karakasidis Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Georgios Masouras Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Santiago Hezze Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Dani García Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Alexandros Anagnostopoulos Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 David Carmo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
26 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
0 : 0
(0-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
2 : 2
(1-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
1 : 3
(1-2)
Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos
2 : 0
(1-0)
Olympiakos Piraeus
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
0 : 0
(0-0)
Panathinaikos
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Panathinaikos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Panserraikos Panathinaikos |
2 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Panathinaikos PAOK |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Panathinaikos Kallithea |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Panathinaikos Dinamo Minsk |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Olympiakos Piraeus
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 27