VĐQG Hy Lạp - 11/01/2025 18:30
SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -2 1/2 0.90
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.28 5.00 12.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.87 1.0 0.97
- - -
- - -
1.80 2.40 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Clayton Diandy
Kike Saverio
-
35’
Monchu
Loren Morón
-
Đang cập nhật
Kristoffer Velde
39’ -
Kristoffer Velde
Charalampos Kostoulas
46’ -
47’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
48’
Kike Saverio
Giannis Fetfatzidis
-
Đang cập nhật
Charalampos Kostoulas
50’ -
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
72’
Martín Montoya
Martín Montoya
-
Santiago Hezze
Costinha
77’ -
79’
Vladimír Darida
Lindsay Rose
-
Gelson Martins
Roman Yaremchuk
85’ -
Đang cập nhật
Ayoub El Kaabi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
65%
35%
2
3
10
11
505
295
15
5
5
3
2
1
Olympiakos Piraeus Aris
Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
4-2-3-1 Aris
Huấn luyện viên: Marinos Ouzounidis
9
Ayoub El Kaabi
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
22
Francisco Leonel Lima Silva Machado
11
Kristoffer Velde
11
Kristoffer Velde
10
Gelson Dany Batalha Martins
10
Gelson Dany Batalha Martins
10
Gelson Dany Batalha Martins
23
Rodinei Marcelo de Almeida
80
Lorenzo Jesús Morón García
5
José Adoni Cifuentes Charcopa
5
José Adoni Cifuentes Charcopa
5
José Adoni Cifuentes Charcopa
5
José Adoni Cifuentes Charcopa
16
Vladimír Darida
16
Vladimír Darida
14
Jakub Brabec
14
Jakub Brabec
14
Jakub Brabec
93
Magomed-Shapi Suleymanov
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
25 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ |
28 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gelson Dany Batalha Martins Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Santiago Hezze Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Lorenzo Jesús Morón García Tiền đạo |
64 | 29 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
93 Magomed-Shapi Suleymanov Tiền vệ |
50 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Vladimír Darida Tiền vệ |
62 | 5 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
14 Jakub Brabec Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Francisco Manuel Vélez Jiménez Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Martín Montoya Torralbo Hậu vệ |
61 | 0 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
99 Clayton Silverio Diandy Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Julián Cuesta Díaz Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Martin Frýdek Jr. Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Giorgos Masouras Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Charalampos Kostoulas Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ioannis Fetfatzidis Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Valentino Fattore Scotta Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Sidklev Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Javier Enrique Delgado Saverio Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
92 Lindsay Rose Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Robin Quaison Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jean Jules Sepp Mvondo Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Rubén Pardo Gutiérrez Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympiakos Piraeus
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
2 : 1
(2-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Aris
1 : 1
(0-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
3 : 0
(1-0)
Aris
VĐQG Hy Lạp
Aris
1 : 2
(0-2)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
4 : 1
(1-0)
Aris
Olympiakos Piraeus
Aris
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Olympiakos Piraeus
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Volos NFC |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2 0.95 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
H
|
Aris
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Aris OFI |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Asteras Tripolis Aris |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Aris Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Aris Atromitos |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Aris AEK Athens |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
20 Thẻ vàng đối thủ 19
2 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 42
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
23 Thẻ vàng đối thủ 20
6 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 46