VĐQG Hy Lạp - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Stadio Peristeriou
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.85 2.0 -0.97
- - -
- - -
7.50 3.80 1.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.82 0.75 -0.94
- - -
- - -
8.00 2.05 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Rodinei
Panagiotis Retsos
-
23’
Costinha
Ayoub El Kaabi
-
Carlitos
Athanasios Karamanis
37’ -
Đang cập nhật
Mansur
49’ -
58’
Đang cập nhật
Kristoffer Velde
-
Theocharis Tsingaras
Georgios Tzovaras
62’ -
Carlitos
Tom van Weert
72’ -
77’
Dani García
Christos Mouzakitis
-
78’
Kristoffer Velde
Chiquinho
-
84’
Giulian Biancone
David Carmo
-
89’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
-
Tom van Weert
Tom van Weert
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
39%
61%
6
1
13
9
293
478
5
17
2
8
0
6
Atromitos Olympiakos Piraeus
Atromitos 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Manuel Pablo García Díaz
4-1-4-1 Olympiakos Piraeus
Huấn luyện viên: José Luis Mendilibar Etxebarria
7
Amr Medhat Warda
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
9
Ayoub El Kaabi
20
João Pedro Loureiro da Costa
20
João Pedro Loureiro da Costa
20
João Pedro Loureiro da Costa
20
João Pedro Loureiro da Costa
11
Kristoffer Velde
11
Kristoffer Velde
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei Marcelo de Almeida
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Medhat Warda Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolaos Athanasiou Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Makana Rudi Baku Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Joeliton Lima Santos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Theocharis Tsiggaras Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eleftherios Choutesiotis Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanásios Karamánis Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
27 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rodinei Marcelo de Almeida Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kristoffer Velde Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 João Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Panagiotis Retsos Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Giulian Biancone Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Lorenzo Pirola Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Santiago Hezze Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
84 Charalampos Kostoulas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Giannis Saltas Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Dimitris Tsakmakis Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Giorgos Tzovaras Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Panagiotis Tsantilas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Olympiakos Piraeus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Giorgos Masouras Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marko Stamenic Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 David Mota Veiga Teixeira Carmo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Francisco Gabriel Ortega Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco Leonel Lima Silva Machado Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atromitos
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
2 : 0
(1-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
0 : 0
(0-0)
Olympiakos Piraeus
VĐQG Hy Lạp
Olympiakos Piraeus
4 : 0
(2-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
1 : 1
(0-0)
Olympiakos Piraeus
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Atromitos
2 : 2
(1-2)
Olympiakos Piraeus
Atromitos
Olympiakos Piraeus
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atromitos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Lamia Atromitos |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Panathinaikos Atromitos |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atromitos Asteras Tripolis |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PAOK Atromitos |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Atromitos OFI |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Olympiakos Piraeus
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Panathinaikos Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
11/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Aris |
2 1 (0) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Panaitolikos Olympiakos Piraeus |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.78 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Olympiakos Piraeus Lamia |
1 0 (0) (0) |
1.05 -2.25 0.80 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Kallithea Olympiakos Piraeus |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 23