GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Atromitos

Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1923

Huấn luyện viên: Manuel Pablo García Díaz

Sân vận động: Stadio Peristeriou

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Atromitos

Atromitos

Panserraikos

Panserraikos

0 : 0

0 : 0

Panserraikos

Panserraikos

0-0

15/02

0-0

15/02

AEK Athens

AEK Athens

Atromitos

Atromitos

0 : 0

0 : 0

Atromitos

Atromitos

0-0

10/02

0-0

10/02

Atromitos

Atromitos

Kallithea

Kallithea

0 : 0

0 : 0

Kallithea

Kallithea

0-0

02/02

0-0

02/02

Panaitolikos

Panaitolikos

Atromitos

Atromitos

0 : 0

0 : 0

Atromitos

Atromitos

0-0

0.85 +0 0.94

24/01

0-0

24/01

Volos NFC

Volos NFC

Atromitos

Atromitos

0 : 0

0 : 0

Atromitos

Atromitos

0-0

-0.95 +0 0.75

0.86 2.0 0.88

0.86 2.0 0.88

19/01

3-5

19/01

Atromitos

Atromitos

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

1 : 2

1 : 2

Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

3-5

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.0 -0.97

0.85 2.0 -0.97

12/01

6-1

12/01

Lamia

Lamia

Atromitos

Atromitos

0 : 3

0 : 2

Atromitos

Atromitos

6-1

0.95 +0.25 0.90

0.82 1.75 0.86

0.82 1.75 0.86

08/01

8-3

08/01

Panathinaikos

Panathinaikos

Atromitos

Atromitos

2 : 1

2 : 0

Atromitos

Atromitos

8-3

-0.98 -1.25 0.82

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

05/01

4-11

05/01

Atromitos

Atromitos

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

0 : 1

0 : 0

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

4-11

-0.98 -0.5 0.82

0.96 2.0 0.91

0.96 2.0 0.91

22/12

7-6

22/12

PAOK

PAOK

Atromitos

Atromitos

3 : 0

1 : 0

Atromitos

Atromitos

7-6

1.00 -1.5 0.85

0.89 2.5 0.95

0.89 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Denzel Jubitana Tiền đạo

42 6 3 8 1 26 Tiền đạo

20

Nikolaos Vergos Tiền đạo

35 6 0 1 0 29 Tiền đạo

99

Giorgos Tzovaras Tiền đạo

61 5 1 3 0 26 Tiền đạo

6

Tiền vệ

85 3 5 14 0 Tiền vệ

3

Nicolaos Athanasiou Hậu vệ

104 2 2 7 0 24 Hậu vệ

44

Dimitris Tsakmakis Hậu vệ

50 1 1 8 0 26 Hậu vệ

43

Giannis Saltas Thủ môn

12 0 0 0 0 23 Thủ môn

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

47 0 0 3 0 23 Hậu vệ

24

Spyros Abartzidis Tiền vệ

2 0 0 0 0 20 Tiền vệ

29

Tiền vệ

33 0 0 4 0 Tiền vệ