GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 22/12/2024 17:30

SVĐ: Stadio Toumbas

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.85

0.89 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.00 11.00

0.90 8.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.81 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.40 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Ismahila Ouédraogo

  • 21’

    Đang cập nhật

    Nikolaos Athanasiou

  • Đang cập nhật

    K. Despodov

    28’
  • 34’

    Tom van Weert

    Theocharis Tsingaras

  • Đang cập nhật

    Fedor Chalov

    45’
  • Stefan Schwab

    A. Živković

    49’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Dimitrios Stavropoulos

  • Đang cập nhật

    Ioannis Michailidis

    57’
  • 59’

    Amr Warda

    Amr Warda

  • 60’

    Konstantinos Pomonis

    Georgios Tzovaras

  • 61’

    Đang cập nhật

    Georgios Tzovaras

  • 62’

    Đang cập nhật

    Mattheos Mountes

  • 71’

    Amr Warda

    Dimitrios Kaloskamis

  • Magomed Ozdoev

    Mady Camara

    72’
  • A. Živković

    Tarik Tissoudali

    77’
  • K. Despodov

    Shola Shoretire

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Georgios Vrakas

  • Vieirinha

    Mady Camara

    89’
  • Đang cập nhật

    Ioannis Michailidis

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Toumbas

  • Trọng tài chính:

    V. Fotias

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Răzvan Lucescu

  • Ngày sinh:

    17-02-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    226 (T:122, H:53, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pablo Gabriel García Pérez

  • Ngày sinh:

    11-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:59, H:41, B:45)

7

Phạt góc

6

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

15

562

Tổng số đường chuyền

198

16

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

PAOK Atromitos

Đội hình

PAOK 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu

PAOK VS Atromitos

4-2-3-1 Atromitos

Huấn luyện viên: Pablo Gabriel García Pérez

22

Stefan Schwab

23

Joan Sastre

23

Joan Sastre

23

Joan Sastre

23

Joan Sastre

21

Abdul Rahman Baba

21

Abdul Rahman Baba

7

G. Konstantelias

7

G. Konstantelias

7

G. Konstantelias

14

A. Živković

7

Amr Warda

4

Dimitrios Stavropoulos

4

Dimitrios Stavropoulos

4

Dimitrios Stavropoulos

4

Dimitrios Stavropoulos

4

Dimitrios Stavropoulos

4

Dimitrios Stavropoulos

4

Dimitrios Stavropoulos

4

Dimitrios Stavropoulos

32

Makana Baku

32

Makana Baku

Đội hình xuất phát

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Stefan Schwab Tiền vệ

34 6 1 4 0 Tiền vệ

14

A. Živković Tiền vệ

33 5 5 2 0 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

31 3 1 5 0 Hậu vệ

7

G. Konstantelias Tiền vệ

33 3 0 0 0 Tiền vệ

23

Joan Sastre Hậu vệ

31 2 1 2 0 Hậu vệ

27

Magomed Ozdoev Tiền vệ

34 2 1 4 0 Tiền vệ

77

K. Despodov Tiền vệ

33 1 5 1 0 Tiền vệ

16

Tomasz Kędziora Hậu vệ

34 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Fedor Chalov Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

30 0 1 3 0 Hậu vệ

42

D. Kotarski Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Warda Tiền vệ

16 2 2 1 0 Tiền vệ

3

Nikolaos Athanasiou Tiền vệ

54 2 1 7 0 Tiền vệ

32

Makana Baku Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

31

Franz Brorsson Hậu vệ

15 1 0 1 1 Hậu vệ

4

Dimitrios Stavropoulos Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Tom van Weert Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Lefteris Choutesiotis Thủ môn

15 1 0 1 0 Thủ môn

12

Mattheos Mountes Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Athanasios Karamanis Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Shola Shoretire Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Mady Camara Tiền vệ

29 2 1 2 0 Tiền vệ

71

Brandon Thomas Tiền đạo

22 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jonathan Gómez Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Mbwana Ally Samatta Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Omar Colley Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

26 1 1 1 0 Tiền đạo

20

Vieirinha Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Carlitos Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

44

Dimitrios Tsakmakis Hậu vệ

45 1 1 8 0 Hậu vệ

5

Theocharis Tsingaras Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Georgios Vrakas Tiền vệ

32 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Georgios Tzovaras Tiền đạo

14 2 1 1 0 Tiền đạo

55

Alexei Koşelev Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

97

Angelos Argyriou Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Panagiotis Tsantilas Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

PAOK

Atromitos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PAOK: 4T - 1H - 0B) (Atromitos: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

1 : 2

(0-1)

PAOK

04/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

0 : 2

(0-0)

PAOK

22/10/2023

VĐQG Hy Lạp

PAOK

2 : 0

(1-0)

Atromitos

28/12/2022

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

1 : 1

(0-1)

PAOK

28/08/2022

VĐQG Hy Lạp

PAOK

2 : 1

(1-0)

Atromitos

Phong độ gần nhất

PAOK

Phong độ

Atromitos

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

3.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PAOK

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

AEK Athens

PAOK

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.85

B
X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Panaitolikos

PAOK

0 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.90

0.90 2.75 0.82

H
X

Europa League

12/12/2024

PAOK

Ferencváros

5 0

(2) (0)

0.84 -0.5 1.06

0.92 2.5 0.92

T
T

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Panserraikos

PAOK

1 4

(0) (2)

1.00 +1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

PAOK

Egaleo

7 1

(3) (1)

0.85 -3.0 1.00

0.90 4.0 0.88

T
T

Atromitos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Atromitos

OFI

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.82 2.25 0.90

B
X

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Aris

Atromitos

2 1

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.82

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Atromitos

Panathinaikos

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.78 2.0 1.00

B
T

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

Panathinaikos

Atromitos

1 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.98 2.5 0.90

T
X

VĐQG Hy Lạp

25/11/2024

Atromitos

Levadiakos

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.92

0.90 2.0 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất