VĐQG Hy Lạp - 22/02/2025 17:30
SVĐ: Stadio Peristeriou
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Atromitos Panserraikos
Atromitos 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Panserraikos
Huấn luyện viên:
7
Amr Medhat Warda
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
31
Franz Brorsson
3
Nicolaos Athanasiou
10
Jefté Betancor Sánchez
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
26
Paschalis Staikos
26
Paschalis Staikos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
64
Panagiotis Deligiannidis
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Medhat Warda Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolaos Athanasiou Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Makana Rudi Baku Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Franz Brorsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Joeliton Lima Santos Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Theocharis Tsiggaras Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eleftherios Choutesiotis Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Athanásios Karamánis Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo |
35 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Paschalis Staikos Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Zisis Chatzistravos Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ |
55 | 2 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
93 Mohamed Salim Fares Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Emil Bergström Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Luka Gugeshashvili Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
91 Jason Davidson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Angelos Liasos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Panagiotis Tsantilas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom van Weert Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Giannis Saltas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Dimitris Tsakmakis Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Giorgos Tzovaras Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantinos Pomonis Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Alexei Koşelev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nikola Terzić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
47 Andreas Karamanolis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stavros Petavrakis Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Marios Sofianos Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Aristotelis Karasalidis Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Gabriel Appelt Pires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Miloš Deletić Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atromitos
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
2 : 3
(1-3)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
1 : 1
(0-1)
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
0 : 0
(0-0)
Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Atromitos
1 : 1
(0-1)
Panserraikos
Atromitos
Panserraikos
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atromitos
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
AEK Athens Atromitos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Atromitos Kallithea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Panaitolikos Atromitos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.94 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Volos NFC Atromitos |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Atromitos Olympiakos Piraeus |
1 2 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.0 1.03 |
H
|
T
|
Panserraikos
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Panserraikos Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
AEK Athens Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Panserraikos Volos NFC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
OFI Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.81 |
|||
20/01/2025 |
Panserraikos Lamia |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 1.03 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6