GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 22/02/2025 17:30

SVĐ: Stadio Peristeriou

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Peristeriou

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Atromitos Panserraikos

Đội hình

Atromitos 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Atromitos VS Panserraikos

4-1-4-1 Panserraikos

Huấn luyện viên:

7

Amr Medhat Warda

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

31

Franz Brorsson

3

Nicolaos Athanasiou

10

Jefté Betancor Sánchez

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

26

Paschalis Staikos

26

Paschalis Staikos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

64

Panagiotis Deligiannidis

Đội hình xuất phát

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amr Medhat Warda Tiền vệ

21 2 2 1 0 Tiền vệ

3

Nicolaos Athanasiou Hậu vệ

58 2 1 7 0 Hậu vệ

10

Carlos Daniel López Huesca Tiền đạo

19 2 1 0 0 Tiền đạo

32

Makana Rudi Baku Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

31

Franz Brorsson Hậu vệ

20 1 0 1 1 Hậu vệ

70

Joeliton Lima Santos Hậu vệ

14 1 0 3 1 Hậu vệ

17

Joaquín José Marín Ruiz Hậu vệ

18 0 1 2 1 Hậu vệ

5

Theocharis Tsiggaras Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eleftherios Choutesiotis Thủ môn

19 1 0 1 0 Thủ môn

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

66

Athanásios Karamánis Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo

35 10 0 6 0 Tiền đạo

64

Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ

58 4 1 7 1 Hậu vệ

26

Paschalis Staikos Tiền vệ

52 4 1 14 0 Tiền vệ

18

Zisis Chatzistravos Tiền vệ

45 3 4 4 0 Tiền vệ

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ

55 2 7 8 0 Tiền vệ

93

Mohamed Salim Fares Hậu vệ

18 1 2 2 0 Hậu vệ

31

Emil Bergström Hậu vệ

52 1 0 3 1 Hậu vệ

23

Luka Gugeshashvili Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

91

Jason Davidson Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Angelos Liasos Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atromitos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Panagiotis Tsantilas Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Tom van Weert Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

43

Giannis Saltas Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

44

Dimitris Tsakmakis Hậu vệ

50 1 1 8 0 Hậu vệ

99

Giorgos Tzovaras Tiền đạo

19 2 1 1 0 Tiền đạo

27

Konstantinos Pomonis Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Brayan Enrique Palmezano Reyes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Alexei Koşelev Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Dimitrios Kaloskamis Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nikola Terzić Tiền đạo

14 0 0 1 1 Tiền đạo

47

Andreas Karamanolis Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Stavros Petavrakis Hậu vệ

56 1 4 10 0 Hậu vệ

21

Marios Sofianos Tiền đạo

53 2 0 6 0 Tiền đạo

4

Aristotelis Karasalidis Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Gabriel Appelt Pires Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Miloš Deletić Tiền đạo

19 0 1 3 0 Tiền đạo

13

Panagiotis Katsikas Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

2

Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Atromitos

Panserraikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atromitos: 1T - 3H - 0B) (Panserraikos: 0T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

2 : 3

(1-3)

Atromitos

06/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

1 : 1

(0-1)

Panserraikos

24/02/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

0 : 0

(0-0)

Atromitos

11/11/2023

VĐQG Hy Lạp

Atromitos

1 : 1

(0-1)

Panserraikos

Phong độ gần nhất

Atromitos

Phong độ

Panserraikos

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atromitos

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

15/02/2025

AEK Athens

Atromitos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

10/02/2025

Atromitos

Kallithea

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

Panaitolikos

Atromitos

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.94

- - -

VĐQG Hy Lạp

24/01/2025

Volos NFC

Atromitos

0 0

(0) (0)

1.05 +0 0.75

0.86 2.0 0.88

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Atromitos

Olympiakos Piraeus

1 2

(1) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.0 1.03

H
T

Panserraikos

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

16/02/2025

Panserraikos

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

09/02/2025

AEK Athens

Panserraikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panserraikos

Volos NFC

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

OFI

Panserraikos

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.5 0.81

VĐQG Hy Lạp

20/01/2025

Panserraikos

Lamia

2 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.81 2.0 1.03

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất