Panserraikos
Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1964
Huấn luyện viên: Michalis Grigoriou
Sân vận động: Dimotiko Stadio Serron
01/02
Panserraikos
Volos NFC
0 : 0
0 : 0
Volos NFC
1.00 -0.25 0.85
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
25/01
OFI
Panserraikos
0 : 0
0 : 0
Panserraikos
-0.95 -0.5 0.80
0.89 2.5 0.81
0.89 2.5 0.81
20/01
Panserraikos
Lamia
2 : 0
1 : 0
Lamia
0.87 -0.5 0.97
0.81 2.0 -0.97
0.81 2.0 -0.97
12/01
Panserraikos
Panathinaikos
2 : 2
0 : 1
Panathinaikos
0.97 +1.25 0.87
0.93 2.75 0.93
0.93 2.75 0.93
05/01
Levadiakos
Panserraikos
1 : 0
0 : 0
Panserraikos
1.00 -0.5 0.85
0.95 2.25 0.80
0.95 2.25 0.80
22/12
Panserraikos
Panaitolikos
0 : 0
0 : 0
Panaitolikos
-0.91 -0.25 0.77
0.96 2.25 0.80
0.96 2.25 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Kosta Aleksić Tiền đạo |
34 | 8 | 1 | 9 | 0 | 27 | Tiền đạo |
0 Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 7 | 1 | 29 | Hậu vệ |
0 Paschalis Staikos Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 14 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Marios Sofianos Tiền đạo |
73 | 3 | 0 | 6 | 0 | 22 | Tiền đạo |
0 Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ |
55 | 2 | 7 | 8 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Alexandros Maskanakis Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 2 | 0 | 21 | Tiền vệ |
0 Stavros Petavrakis Hậu vệ |
60 | 1 | 4 | 10 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Alexandros Tsompanidis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
0 Nikolaos Gkotzamanidis Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | 24 | Hậu vệ |