GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 09/02/2025 18:30

SVĐ: OPAP Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    OPAP Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AEK Athens Panserraikos

Đội hình

AEK Athens 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

AEK Athens VS Panserraikos

4-1-4-1 Panserraikos

Huấn luyện viên:

7

Levi Samuel Garcia

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

10

Jefté Betancor Sánchez

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

26

Paschalis Staikos

26

Paschalis Staikos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

64

Panagiotis Deligiannidis

Đội hình xuất phát

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Levi Samuel Garcia Tiền đạo

42 19 4 1 0 Tiền đạo

21

Domagoj Vida Hậu vệ

50 7 2 6 0 Hậu vệ

13

Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ

61 3 4 3 0 Tiền vệ

12

Lazaros Rota Hậu vệ

52 2 3 12 0 Hậu vệ

6

Jens Jønsson Tiền vệ

54 2 0 9 0 Tiền vệ

28

Ehsan Hajsafi Hậu vệ

43 0 3 4 0 Hậu vệ

9

Erik Lamela Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Thomas Strakosha Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

24

Gerasimos Mitoglou Hậu vệ

49 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Anthony Martial Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo

35 10 0 6 0 Tiền đạo

64

Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ

58 4 1 7 1 Hậu vệ

26

Paschalis Staikos Tiền vệ

52 4 1 14 0 Tiền vệ

18

Zisis Chatzistravos Tiền vệ

45 3 4 4 0 Tiền vệ

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ

55 2 7 8 0 Tiền vệ

93

Mohamed Salim Fares Hậu vệ

18 1 2 2 0 Hậu vệ

31

Emil Bergström Hậu vệ

52 1 0 3 1 Hậu vệ

23

Luka Gugeshashvili Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

91

Jason Davidson Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Angelos Liasos Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Petros Mandalos Tiền vệ

56 1 8 10 1 Tiền vệ

91

Alberto Brignoli Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

22

Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo

35 0 1 1 0 Tiền đạo

4

Damian Szymański Tiền vệ

53 2 5 13 0 Tiền vệ

11

Aboubakary Koita Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

14

Frantzdy Pierrot Tiền đạo

20 3 0 2 0 Tiền đạo

23

Robert Ljubicic Tiền vệ

37 4 2 3 0 Tiền vệ

29

Moses Odubajo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Niclas Eliasson Tiền vệ

54 9 10 3 0 Tiền vệ

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Stavros Petavrakis Hậu vệ

56 1 4 10 0 Hậu vệ

21

Marios Sofianos Tiền đạo

53 2 0 6 0 Tiền đạo

4

Aristotelis Karasalidis Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Gabriel Appelt Pires Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Miloš Deletić Tiền đạo

19 0 1 3 0 Tiền đạo

13

Panagiotis Katsikas Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

2

Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Nikola Terzić Tiền đạo

14 0 0 1 1 Tiền đạo

47

Andreas Karamanolis Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

AEK Athens

Panserraikos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AEK Athens: 2T - 2H - 1B) (Panserraikos: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

1 : 0

(1-0)

AEK Athens

21/12/2023

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

2 : 2

(1-2)

AEK Athens

26/08/2023

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

1 : 1

(0-1)

Panserraikos

25/01/2023

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Panserraikos

1 : 3

(0-1)

AEK Athens

18/01/2023

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

AEK Athens

3 : 0

(0-0)

Panserraikos

Phong độ gần nhất

AEK Athens

Phong độ

Panserraikos

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AEK Athens

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

02/02/2025

PAOK

AEK Athens

0 0

(0) (0)

0.84 +0 0.95

1.15 2.5 0.66

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

AEK Athens

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.85 2.75 0.90

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Panathinaikos

AEK Athens

1 0

(1) (0)

0.99 +0 0.80

0.92 2.25 0.82

B
X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

AEK Athens

Kallithea

2 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.90

0.90 3.0 0.82

H
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

PAOK

AEK Athens

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.25 0.93

B
X

Panserraikos

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

01/02/2025

Panserraikos

Volos NFC

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

OFI

Panserraikos

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.5 0.81

VĐQG Hy Lạp

20/01/2025

Panserraikos

Lamia

2 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.81 2.0 1.03

T
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Panserraikos

Panathinaikos

2 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.87

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Levadiakos

Panserraikos

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất