- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AEK Athens Panserraikos
AEK Athens 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Panserraikos
Huấn luyện viên:
7
Levi Samuel Garcia
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
10
Jefté Betancor Sánchez
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
26
Paschalis Staikos
26
Paschalis Staikos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
64
Panagiotis Deligiannidis
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Levi Samuel Garcia Tiền đạo |
42 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Domagoj Vida Hậu vệ |
50 | 7 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Jens Jønsson Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Anthony Martial Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo |
35 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Paschalis Staikos Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Zisis Chatzistravos Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ |
55 | 2 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
93 Mohamed Salim Fares Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Emil Bergström Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Luka Gugeshashvili Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
91 Jason Davidson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Angelos Liasos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Petros Mandalos Tiền vệ |
56 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Szymański Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Niclas Eliasson Tiền vệ |
54 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Stavros Petavrakis Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Marios Sofianos Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Aristotelis Karasalidis Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Gabriel Appelt Pires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Miloš Deletić Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikola Terzić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
47 Andreas Karamanolis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
1 : 0
(1-0)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
2 : 2
(1-2)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
1 : 1
(0-1)
Panserraikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panserraikos
1 : 3
(0-1)
AEK Athens
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
AEK Athens
3 : 0
(0-0)
Panserraikos
AEK Athens
Panserraikos
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
PAOK AEK Athens |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
|
09/01/2025 |
PAOK AEK Athens |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Panserraikos
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Panserraikos Volos NFC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
OFI Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.81 |
|||
20/01/2025 |
Panserraikos Lamia |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 1.03 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Panserraikos Panathinaikos |
2 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Levadiakos Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24