VĐQG Hy Lạp - 01/02/2025 17:30
SVĐ: Dimotiko Stadio Serron
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -1 3/4 0.85
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.30 3.25 3.25
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Panserraikos Volos NFC
Panserraikos 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Volos NFC
Huấn luyện viên:
10
Jefté Betancor Sánchez
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
77
Juan Camilo Salazar Hinestrosa
26
Paschalis Staikos
26
Paschalis Staikos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
18
Zisis Chatzistravos
64
Panagiotis Deligiannidis
77
Jasin-Amin Assehnoun
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
1
Marios Siampanis
5
Alexios Kalogeropoulos
5
Alexios Kalogeropoulos
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
8
Joeri de Kamps
9
Márk Koszta
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo |
35 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Paschalis Staikos Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Zisis Chatzistravos Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ |
55 | 2 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
93 Mohamed Salim Fares Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Emil Bergström Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Luka Gugeshashvili Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
91 Jason Davidson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Angelos Liasos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Márk Koszta Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Joeri de Kamps Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marios Siampanis Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Sundgren Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hjörtur Hermannsson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Ferrari Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Tasos Tsokanis Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Simon Skrabb Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Andreas Karamanolis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stavros Petavrakis Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Marios Sofianos Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Aristotelis Karasalidis Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Gabriel Appelt Pires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Miloš Deletić Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikola Terzić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Volos NFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nemanja Glavčić Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Pedro Pérez Conde Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyriakos Aslanidis Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
63 Dániel Kovács Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Nemanja Miletić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo |
53 | 5 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
27 Giorgos Prountzos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Giorgos Migas Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Panserraikos
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
0 : 1
(0-0)
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
1 : 0
(0-0)
Panserraikos
VĐQG Hy Lạp
Panserraikos
2 : 2
(0-1)
Volos NFC
VĐQG Hy Lạp
Volos NFC
1 : 0
(0-0)
Panserraikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panserraikos
1 : 3
(1-1)
Volos NFC
Panserraikos
Volos NFC
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Panserraikos
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
OFI Panserraikos |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.81 |
|||
20/01/2025 |
Panserraikos Lamia |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 1.03 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Panserraikos Panathinaikos |
2 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Levadiakos Panserraikos |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Panserraikos Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Volos NFC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Volos NFC Atromitos |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Kallithea Volos NFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
PAOK Volos NFC |
1 2 (0) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Volos NFC AEK Athens |
2 4 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
OFI Volos NFC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 21
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 24