GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 01/02/2025 17:30

SVĐ: Dimotiko Stadio Serron

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.25 3.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Serron

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Panserraikos Volos NFC

Đội hình

Panserraikos 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Panserraikos VS Volos NFC

4-2-3-1 Volos NFC

Huấn luyện viên:

10

Jefté Betancor Sánchez

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa

26

Paschalis Staikos

26

Paschalis Staikos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

18

Zisis Chatzistravos

64

Panagiotis Deligiannidis

77

Jasin-Amin Assehnoun

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

1

Marios Siampanis

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

8

Joeri de Kamps

9

Márk Koszta

Đội hình xuất phát

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jefté Betancor Sánchez Tiền đạo

35 10 0 6 0 Tiền đạo

64

Panagiotis Deligiannidis Hậu vệ

58 4 1 7 1 Hậu vệ

26

Paschalis Staikos Tiền vệ

52 4 1 14 0 Tiền vệ

18

Zisis Chatzistravos Tiền vệ

45 3 4 4 0 Tiền vệ

77

Juan Camilo Salazar Hinestrosa Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Mathías Adrián Tomás Borges Tiền vệ

55 2 7 8 0 Tiền vệ

93

Mohamed Salim Fares Hậu vệ

18 1 2 2 0 Hậu vệ

31

Emil Bergström Hậu vệ

52 1 0 3 1 Hậu vệ

23

Luka Gugeshashvili Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

91

Jason Davidson Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Angelos Liasos Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Jasin-Amin Assehnoun Tiền vệ

30 3 3 6 0 Tiền vệ

9

Márk Koszta Tiền đạo

20 2 2 2 0 Tiền đạo

5

Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ

47 2 0 9 0 Hậu vệ

8

Joeri de Kamps Tiền vệ

20 0 1 6 1 Tiền vệ

1

Marios Siampanis Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

2

Daniel Sundgren Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Hjörtur Hermannsson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Franco Ferrari Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

44 0 0 8 0 Tiền vệ

14

Simon Skrabb Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lazaros Lamprou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Panserraikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Andreas Karamanolis Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Stavros Petavrakis Hậu vệ

56 1 4 10 0 Hậu vệ

21

Marios Sofianos Tiền đạo

53 2 0 6 0 Tiền đạo

4

Aristotelis Karasalidis Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Gabriel Appelt Pires Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Miloš Deletić Tiền đạo

19 0 1 3 0 Tiền đạo

13

Panagiotis Katsikas Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

2

Athanasios Koutsogoulas Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Nikola Terzić Tiền đạo

14 0 0 1 1 Tiền đạo

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nemanja Glavčić Tiền vệ

51 2 5 9 1 Tiền vệ

99

Pedro Pérez Conde Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

50 0 0 6 1 Hậu vệ

63

Dániel Kovács Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

73

Nemanja Miletić Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo

53 5 1 13 0 Tiền đạo

27

Giorgos Prountzos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Júnior Leandro Mendieta Tiền vệ

17 3 0 5 0 Tiền vệ

22

Giorgos Migas Tiền vệ

43 0 0 8 1 Tiền vệ

Panserraikos

Volos NFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panserraikos: 1T - 1H - 3B) (Volos NFC: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

0 : 1

(0-0)

Panserraikos

27/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 0

(0-0)

Panserraikos

27/01/2024

VĐQG Hy Lạp

Panserraikos

2 : 2

(0-1)

Volos NFC

29/11/2023

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 0

(0-0)

Panserraikos

27/10/2021

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Panserraikos

1 : 3

(1-1)

Volos NFC

Phong độ gần nhất

Panserraikos

Phong độ

Volos NFC

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panserraikos

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

25/01/2025

OFI

Panserraikos

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.89 2.5 0.81

VĐQG Hy Lạp

20/01/2025

Panserraikos

Lamia

2 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.81 2.0 1.03

T
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Panserraikos

Panathinaikos

2 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.87

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Levadiakos

Panserraikos

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panserraikos

Panaitolikos

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.80

B
X

Volos NFC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

24/01/2025

Volos NFC

Atromitos

0 0

(0) (0)

1.05 +0 0.75

0.86 2.0 0.88

VĐQG Hy Lạp

18/01/2025

Kallithea

Volos NFC

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.77 2.0 0.93

B
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

PAOK

Volos NFC

1 2

(0) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

T
H

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Volos NFC

AEK Athens

2 4

(0) (1)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

OFI

Volos NFC

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 21

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất