GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Volos NFC

Thuộc giải đấu: VĐQG Hy Lạp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2017

Huấn luyện viên: JoaquínGómez

Sân vận động: Dimotiko Stadio Neapolis Volou

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Volos NFC

Volos NFC

Levadiakos

Levadiakos

0 : 0

0 : 0

Levadiakos

Levadiakos

0-0

16/02

0-0

16/02

Panathinaikos

Panathinaikos

Volos NFC

Volos NFC

0 : 0

0 : 0

Volos NFC

Volos NFC

0-0

08/02

0-0

08/02

Volos NFC

Volos NFC

Panaitolikos

Panaitolikos

0 : 0

0 : 0

Panaitolikos

Panaitolikos

0-0

01/02

0-0

01/02

Panserraikos

Panserraikos

Volos NFC

Volos NFC

0 : 0

0 : 0

Volos NFC

Volos NFC

0-0

1.00 -0.25 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

24/01

0-0

24/01

Volos NFC

Volos NFC

Atromitos

Atromitos

0 : 0

0 : 0

Atromitos

Atromitos

0-0

-0.95 +0 0.75

0.86 2.0 0.88

0.86 2.0 0.88

18/01

3-3

18/01

Kallithea

Kallithea

Volos NFC

Volos NFC

2 : 0

0 : 0

Volos NFC

Volos NFC

3-3

0.97 -0.25 0.87

0.77 2.0 0.93

0.77 2.0 0.93

12/01

15-3

12/01

PAOK

PAOK

Volos NFC

Volos NFC

1 : 2

0 : 0

Volos NFC

Volos NFC

15-3

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

0.88 3.0 0.86

05/01

3-7

05/01

Volos NFC

Volos NFC

AEK Athens

AEK Athens

2 : 4

0 : 1

AEK Athens

AEK Athens

3-7

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

23/12

3-5

23/12

OFI

OFI

Volos NFC

Volos NFC

4 : 0

2 : 0

Volos NFC

Volos NFC

3-5

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

14/12

1-10

14/12

Volos NFC

Volos NFC

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

2 : 1

0 : 0

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

1-10

0.90 -0.25 0.95

0.80 2.0 0.90

0.80 2.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Maximiliano Gabriel Comba Tiền đạo

53 5 1 13 0 31 Tiền đạo

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

128 4 3 19 0 34 Tiền vệ

11

Nemanja Glavčić Tiền vệ

51 2 5 9 1 28 Tiền vệ

32

Efstathios Tachatos Hậu vệ

56 2 0 7 0 24 Hậu vệ

5

Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ

47 2 0 9 0 21 Hậu vệ

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

73 0 0 6 1 23 Hậu vệ

17

Fotios Kitsos Hậu vệ

33 0 0 1 0 22 Hậu vệ

22

Giorgos Migas Hậu vệ

43 0 0 8 1 31 Hậu vệ

1

Marios Siampanis Thủ môn

24 0 0 1 0 26 Thủ môn

30

Symeon Papadopoulos Thủ môn

53 0 0 1 0 25 Thủ môn