GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 05/01/2025 15:00

SVĐ: Dimotiko Stadio Neapolis Volou

2 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 1/2 0.87

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 5.50 1.28

0.91 9 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.77

0.80 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 2.40 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Paolo Fernandes

    Jens Jönsson

  • 45’

    Đang cập nhật

    Paolo Fernandes

  • 52’

    Đang cập nhật

    Levi García

  • 54’

    Robert Ljubicic

    Anthony Martial

  • Đang cập nhật

    Franco Ferrari

    58’
  • 60’

    Levi García

    Frantzdy Pierrot

  • Simon Skrabb

    Lazaros Lamprou

    61’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Jens Jönsson

  • 66’

    Anthony Martial

    Petros Mantalos

  • Franco Ferrari

    Márk Koszta

    70’
  • 76’

    Paolo Fernandes

    Erik Lamela

  • Jasin Assehnoun

    Pedro Conde

    80’
  • 86’

    Petros Mantalos

    Frantzdy Pierrot

  • Franco Ferrari

    Pedro Conde

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Neapolis Volou

  • Trọng tài chính:

    K. Konstantinos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Konstantinos Bratsos

  • Ngày sinh:

    26-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:32, H:26, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matías Jesús Almeyda

  • Ngày sinh:

    21-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    191 (T:95, H:44, B:52)

3

Phạt góc

7

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

5

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

14

242

Tổng số đường chuyền

589

7

Dứt điểm

19

4

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

1

Volos NFC AEK Athens

Đội hình

Volos NFC 4-4-2

Huấn luyện viên: Konstantinos Bratsos

Volos NFC VS AEK Athens

4-4-2 AEK Athens

Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda

20

Maximiliano Comba

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

11

Nemanja Glavčić

11

Nemanja Glavčić

7

Levi García

12

Lazaros Rota

12

Lazaros Rota

12

Lazaros Rota

12

Lazaros Rota

13

Orbelín Pineda

13

Orbelín Pineda

2

Harold Moukoudi

2

Harold Moukoudi

2

Harold Moukoudi

23

Robert Ljubicic

Đội hình xuất phát

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Maximiliano Comba Tiền vệ

51 5 1 13 0 Tiền vệ

77

Jasin Assehnoun Tiền vệ

27 3 3 6 0 Tiền vệ

11

Nemanja Glavčić Tiền vệ

49 2 5 9 1 Tiền vệ

9

Márk Koszta Tiền đạo

17 2 2 2 0 Tiền đạo

5

Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ

45 2 0 9 0 Hậu vệ

63

Dániel Kovács Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

2

Daniel Sundgren Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

47 0 0 6 1 Hậu vệ

26

Franco Ferrari Hậu vệ

17 0 0 3 1 Hậu vệ

78

Lucas Bernadou Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Simon Skrabb Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Levi García Tiền đạo

38 19 4 1 0 Tiền đạo

23

Robert Ljubicic Tiền vệ

34 4 2 3 0 Tiền vệ

13

Orbelín Pineda Tiền vệ

57 3 4 3 0 Tiền vệ

2

Harold Moukoudi Hậu vệ

38 3 1 3 0 Hậu vệ

12

Lazaros Rota Hậu vệ

48 2 3 12 0 Hậu vệ

6

Jens Jönsson Tiền vệ

50 2 0 9 0 Tiền vệ

28

Ehsan Hajsafi Hậu vệ

39 0 3 4 0 Hậu vệ

22

Paolo Fernandes Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Thomas Strakosha Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

24

Gerasimos Mitoglou Hậu vệ

45 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Anthony Martial Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Pedro Conde Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Lazaros Lamprou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Marios Siabanis Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

27

Giorgos Prountzos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Thanasis Triantafyllou Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Konstantinos Lykourinos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

41 0 0 8 0 Tiền vệ

72

Lefteris Tasiouras Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Edi Dajlani Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erik Lamela Tiền vệ

15 0 1 3 0 Tiền vệ

37

Roberto Pereyra Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Moses Odubajo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Alberto Brignoli Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mijat Gacinovic Tiền vệ

46 6 2 10 0 Tiền vệ

19

Niclas Eliasson Tiền vệ

51 9 10 3 0 Tiền vệ

11

Aboubakary Koita Tiền đạo

21 2 1 2 0 Tiền đạo

20

Petros Mantalos Tiền vệ

52 1 8 10 1 Tiền vệ

14

Frantzdy Pierrot Tiền đạo

16 3 0 2 0 Tiền đạo

Volos NFC

AEK Athens

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Volos NFC: 0T - 0H - 5B) (AEK Athens: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

2 : 0

(1-0)

Volos NFC

03/01/2024

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

3 : 0

(1-0)

Volos NFC

03/09/2023

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

2 : 3

(1-2)

AEK Athens

14/05/2023

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

4 : 0

(2-0)

Volos NFC

05/04/2023

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

0 : 1

(0-1)

AEK Athens

Phong độ gần nhất

Volos NFC

Phong độ

AEK Athens

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Volos NFC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

23/12/2024

OFI

Volos NFC

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.25 0.92

B
T

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Volos NFC

Asteras Tripolis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.80 2.0 0.90

T
T

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Olympiakos Piraeus

Volos NFC

3 0

(2) (0)

0.86 -2 0.95

0.99 3.0 0.87

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Volos NFC

OFI

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

Volos NFC

Lamia

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.0 1.03

B
X

AEK Athens

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

AEK Athens

Levadiakos

1 1

(0) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.82 2.75 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

AEK Athens

PAOK

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.85

T
X

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Lamia

AEK Athens

0 1

(0) (0)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

OFI

AEK Athens

1 2

(1) (1)

0.90 +1.5 0.95

0.99 3.0 0.89

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

03/12/2024

Aris

AEK Athens

1 1

(1) (0)

0.91 +0.25 0.93

1.00 2.25 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 14

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 24

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 20

17 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

36 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất