GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 14/12/2024 18:30

SVĐ: Dimotiko Stadio Neapolis Volou

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 0.95

0.80 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.00 3.50

0.80 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 -0.92

0.83 0.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nemanja Miletić

    Lucas Villafáñez

    10’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Nikos Kaltsas

  • Đang cập nhật

    Nemanja Glavčić

    34’
  • Tasos Tsokanis

    Pavlos Correa

    38’
  • Júnior Mendieta

    Jasin Assehnoun

    46’
  • Nemanja Glavčić

    Jasin Assehnoun

    51’
  • 66’

    E. Yablonskiy

    Oluwatobiloba Alagbe

  • Lucas Villafáñez

    Maximiliano Comba

    68’
  • Đang cập nhật

    Franco Ferrari

    72’
  • 73’

    Nikos Kaltsas

    Federico Macheda

  • 80’

    Francesc Regis

    Panagiotis Tzimas

  • 83’

    Đang cập nhật

    Oluwatobiloba Alagbe

  • 89’

    Federico Macheda

    Chidera Micheal Okoh

  • Đang cập nhật

    Maximiliano Comba

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Neapolis Volou

  • Trọng tài chính:

    P. Tsiaras

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Konstantinos Bratsos

  • Ngày sinh:

    26-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:32, H:26, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Savvas Pantelidis

  • Ngày sinh:

    07-04-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:28, H:18, B:26)

1

Phạt góc

10

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

15

418

Tổng số đường chuyền

433

4

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Volos NFC Asteras Tripolis

Đội hình

Volos NFC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Konstantinos Bratsos

Volos NFC VS Asteras Tripolis

4-2-3-1 Asteras Tripolis

Huấn luyện viên: Savvas Pantelidis

20

Maximiliano Comba

99

Pedro Conde

99

Pedro Conde

99

Pedro Conde

99

Pedro Conde

11

Nemanja Glavčić

11

Nemanja Glavčić

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

5

Alexios Kalogeropoulos

10

Júnior Mendieta

11

Francesc Regis

19

Pepe Castaño

19

Pepe Castaño

19

Pepe Castaño

19

Pepe Castaño

19

Pepe Castaño

19

Pepe Castaño

19

Pepe Castaño

19

Pepe Castaño

7

Julián Bartolo

7

Julián Bartolo

Đội hình xuất phát

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Maximiliano Comba Tiền vệ

49 5 1 13 0 Tiền vệ

10

Júnior Mendieta Tiền vệ

14 3 0 5 0 Tiền vệ

11

Nemanja Glavčić Tiền vệ

47 2 5 9 1 Tiền vệ

5

Alexios Kalogeropoulos Hậu vệ

43 2 0 9 0 Hậu vệ

99

Pedro Conde Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

63

Dániel Kovács Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

22

Georgios Mygas Hậu vệ

39 0 0 8 1 Hậu vệ

73

Nemanja Miletić Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Franco Ferrari Hậu vệ

15 0 0 3 1 Hậu vệ

6

Tasos Tsokanis Tiền vệ

40 0 0 8 0 Tiền vệ

78

Lucas Bernadou Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Francesc Regis Tiền vệ

48 8 7 7 0 Tiền vệ

20

Nikos Kaltsas Tiền vệ

46 7 8 13 0 Tiền vệ

7

Julián Bartolo Tiền đạo

44 5 5 6 0 Tiền đạo

5

E. Yablonskiy Tiền vệ

29 4 0 5 1 Tiền vệ

19

Pepe Castaño Hậu vệ

42 1 3 8 1 Hậu vệ

29

Federico Álvarez Hậu vệ

49 1 1 8 0 Hậu vệ

28

Darnel Eric Bile Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Panagiotis Tsintotas Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rubén García Hậu vệ

40 0 0 2 1 Hậu vệ

13

Konstantinos Triantafyllopoulos Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Miguel Muñoz Mora Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Volos NFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Omri Altman Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

77

Jasin Assehnoun Tiền đạo

25 3 3 6 0 Tiền đạo

9

Márk Koszta Tiền đạo

15 2 2 2 0 Tiền đạo

2

Daniel Sundgren Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Pavlos Correa Hậu vệ

14 0 0 3 1 Hậu vệ

4

Kyriakos Aslanidis Hậu vệ

45 0 0 6 1 Hậu vệ

19

Lucas Villafáñez Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ

1

Marios Siabanis Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

3

Ian Smeulers Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Asteras Tripolis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Federico Macheda Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Sean Goss Tiền vệ

30 0 2 3 0 Tiền vệ

21

Panagiotis Tzimas Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Chidera Micheal Okoh Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Nikolaos Papadopoulos Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

77

Nikolaos Zouglis Tiền đạo

43 0 3 4 0 Tiền đạo

69

Oluwatobiloba Alagbe Hậu vệ

44 2 1 8 1 Hậu vệ

8

Theofanis Tzandaris Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Dino Grozdanic Hậu vệ

22 2 0 3 0 Hậu vệ

Volos NFC

Asteras Tripolis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Volos NFC: 2T - 1H - 2B) (Asteras Tripolis: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 1

(0-1)

Volos NFC

16/03/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 2

(0-0)

Volos NFC

14/01/2024

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

1 : 0

(0-0)

Volos NFC

24/09/2023

VĐQG Hy Lạp

Volos NFC

1 : 2

(0-2)

Asteras Tripolis

21/12/2022

VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis

0 : 0

(0-0)

Volos NFC

Phong độ gần nhất

Volos NFC

Phong độ

Asteras Tripolis

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Volos NFC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

07/12/2024

Olympiakos Piraeus

Volos NFC

3 0

(2) (0)

0.86 -2 0.95

0.99 3.0 0.87

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

04/12/2024

Volos NFC

OFI

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

Volos NFC

Lamia

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.0 1.03

B
X

VĐQG Hy Lạp

23/11/2024

Aris

Volos NFC

0 1

(0) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Hy Lạp

10/11/2024

Levadiakos

Volos NFC

3 2

(1) (1)

1.12 -0.25 0.75

0.81 2.0 0.87

B
T

Asteras Tripolis

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

Asteras Tripolis

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.90 2.5 0.80

H
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

05/12/2024

Asteras Tripolis

Zakynthos

5 1

(2) (0)

0.90 -2.75 0.95

0.79 4.0 0.86

T
T

VĐQG Hy Lạp

01/12/2024

Panserraikos

Asteras Tripolis

2 1

(1) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.90 2.25 0.84

B
T

VĐQG Hy Lạp

24/11/2024

Asteras Tripolis

PAOK

1 2

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

H
T

VĐQG Hy Lạp

09/11/2024

AEK Athens

Asteras Tripolis

3 0

(2) (0)

0.94 -1.5 0.98

0.86 2.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 6

15 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất